| 1 | 1631050070 | Đỗ Thị Ngọc
                                                                    Anh | 0 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 2 | 1631050073 | Vũ Việt
                                                                    Anh | 0 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 3 | 1631050054 | Trịnh Ngọc
                                                                    Bình | 2 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 4 | 1631050036 | Bùi Hữu
                                                                    Chiến | 2 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 5 | 1631050017 | Lê Văn
                                                                    Chiến | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 6 | 1631050006 | Lê Công
                                                                    Chiểu | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 7 | 1631050084 | Nguyễn Thị
                                                                    Chinh | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 8 | 1631050012 | Nguyễn Thành
                                                                    Công | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 9 | 1631050038 | Nguyễn Văn
                                                                    Cừ | 6.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 10 | 1631050022 | Nguyễn Quốc
                                                                    Cường | 1 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 11 | 1631050015 | Nguyễn Văn
                                                                    Đại | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 12 | 1631050086 | Ngô Văn
                                                                    Điệp | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 13 | 1631050053 | Nguyễn Bá
                                                                    Đỉnh | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 14 | 1631050064 | Vũ Tiến
                                                                    Dự | 4.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 15 | 1631050068 | Phạm Minh
                                                                    Đức | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 16 | 1631050007 | Vũ Bình
                                                                    Đức | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 17 | 1631050069 | Phạm Anh
                                                                    Dũng | 1 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 18 | 1631050021 | Phan Văn
                                                                    Dũng | 0 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 19 | 1631050081 | Phí Vinh
                                                                    Dũng | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 20 | 1631050079 | Nguyễn Văn
                                                                    Dương | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 21 | 1631050057 | Nguyễn Văn
                                                                    Duy | 3.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 22 | 1631050023 | Nguyễn Thị
                                                                    Duyên | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 23 | 1631050050 | Nguyễn Văn
                                                                    Giang | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 24 | 1631050051 | Nguyễn Văn
                                                                    Giang | 3 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 25 | 1631050052 | Lưu Đình
                                                                    Giảng | 3 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 26 | 1631050061 | Nguyễn Văn
                                                                    Hà | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 27 | 1631050056 | Hoàng Văn
                                                                    Hải | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 28 | 1631050027 | Vương Thị Thu
                                                                    Hằng | 2.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 29 | 1631050005 | Phạm Văn
                                                                    Hay | 1 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 30 | 1631050046 | Nguyễn Thị
                                                                    Hiền | 4 |  |  |