Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lưu Đình Giảng
Mã sinh viên: 1631050052
Lớp: CĐ ĐT 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 8 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2015
2 Vẽ kỹ thuật 3 4.5 D 4.5 (D) 05/02/2015
3 Hóa học đại cương 4.5 5.1 D 5.1 (D) 05/02/2015
4 Vật lý 5.5 5.4 D 5.4 (D) 27/01/2015
5 Toán cao cấp 1 1.5 4 3.7 5.3 F D 5.3 (D) 30/01/2015 14/02/2015
6 Linh kiện điện tử 3.5 4.5 D 4.5 (D) 02/02/2015
7 Giáo dục thể chất 1 2 6 4.3 7 D B 7 (B) 12/03/2015 20/04/2015
8 An toàn điện 6 6 C 6 (C) 25/08/2015
9 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 23/07/2015
10 Kỹ thuật điện 5.5 6.1 C 6.1 (C) 16/06/2015
11 Thực hành điện cơ bản 8.7 A 8.7 (A)
12 Đo lường điện và thiết bị đo 5 5.7 C 5.7 (C) 17/06/2015
13 Mạch điện tử 1 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 23/06/2015 09/09/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 15/07/2015
15 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 04/08/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 31/07/2015
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 11/06/2015 04/09/2015
18 Toán cao cấp 1 8 7.3 B 7.3 (B) 17/09/2016
19 Vật lý 7.5 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2017
20 Tiếng Anh 1 3 4.1 D 4.1 (D) 25/02/2016
21 Thực hành điện tử cơ bản 1 8.5 A 8.5 (A)
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.5 C 6.5 (C) 20/01/2016
23 Kỹ thuật lập trình nhúng 0 2.5 F 2.5 (F) 22/01/2016
24 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2016
25 Phương pháp tính 9 8.7 A 8.7 (A) 27/01/2016
26 Điện tử số 3 4.6 D 4.6 (D) 19/01/2016
27 Lý thuyết điều khiển tự động 7 7.3 B 7.3 (B) 24/01/2016
28 Nguyên lý truyền thông 5 5.7 C 5.7 (C) 10/08/2016
29 Thiết bị điện tử công nghiệp 9 8.4 B 8.4 (B) 10/08/2016
30 Tiếng Anh 2 4.5 4.9 D 4.9 (D) 07/09/2016
31 CAD trong điện tử 8.3 B 8.3 (B)
32 Mạng máy tính-truyền thông 6 6.7 C 6.7 (C) 12/08/2016
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 B 7 (B) 03/08/2016
34 Kỹ thuật vi xử lý 7 6 C 6 (C) 16/08/2016
35 Kỹ thuật vi điều khiển 6 6.4 C 6.4 (C) 02/08/2017
36 Pháp luật đại cương 6 5.8 C 5.8 (C) 19/07/2017
37 Pháp luật đại cương 2 3.6 F 3.6 (F) 19/01/2017
38 Hệ thống viễn thông 3.5 4.7 D 4.7 (D) 13/01/2017
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 4.5 5.4 D 5.4 (D) 17/01/2017
40 Kỹ thuật vi điều khiển 2 3.4 F 3.4 (F) 05/01/2017
41 Kỹ thuật truyền hình 8 7.6 B 7.6 (B) 16/01/2017
42 Lập trình điều khiển PLC 7 6.8 C 6.8 (C) 02/03/2017
43 Kỹ thuật Audio-Video 6.5 7.2 B 7.2 (B) 09/01/2017
44 Thiết kế ứng dụng trên Arm Cortex - M3 5 5.3 D 5.3 (D) 24/05/2017
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 9 A 9 (A)
46 Điều khiển tự động công nghiệp 3.5 4.7 D 4.7 (D) 23/05/2017
47 Mạch điện tử 1 7.5 7.2 B 7.2 (B) 19/03/2016
48 Kỹ thuật lập trình nhúng 10 8.8 A 8.8 (A) 21/09/2016
49 Pháp luật đại cương I (I)
50 Điện tử số ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo