1
|
1631050070
|
Đỗ Thị Ngọc
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
1631060328
|
Nguyễn Thị
Anh
|
6
|
|
|
3
|
1631060378
|
Phạm Thị
ánh
|
6
|
|
|
4
|
1531030160
|
Nguyễn Kim
Bảo
|
3.5
|
|
|
5
|
1631240137
|
Mai Đức
Cảnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
1631060351
|
Nguyễn Hữu
Chiến
|
5
|
|
|
7
|
1531030253
|
Vũ Văn
Chương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1631030549
|
Lê Tiến
Công
|
5
|
|
|
9
|
1631050012
|
Nguyễn Thành
Công
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
1631040056
|
Nguyễn Mạnh
Cường
|
4
|
|
|
11
|
1631040078
|
Nguyễn Mạnh
Cường
|
4
|
|
|
12
|
1531060120
|
Lưu Tiến
Đại
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
1631030093
|
Bùi Khắc
Đạt
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1531060250
|
Lê Minh
Đạt
|
5
|
|
|
15
|
1531030208
|
Hồ Minh
Đức
|
4
|
|
|
16
|
1531030177
|
Nguyễn Minh
Đức
|
5
|
|
|
17
|
1731040054
|
Nguyễn Văn
Đức
|
5
|
|
|
18
|
1631030067
|
Trần Việt
Dũng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1631050052
|
Lưu Đình
Giảng
|
|
|
|
20
|
1531060248
|
Đỗ Văn
Hà
|
3.5
|
|
|
21
|
1631040017
|
Nguyễn Văn
Hải
|
6
|
|
|
22
|
1631100170
|
Trần Thị
Hằng
|
6
|
|
|
23
|
1631050027
|
Vương Thị Thu
Hằng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1631030045
|
Nguyễn Hồng
Hiệp
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
1531060264
|
Nguyễn Minh
Hiệp
|
2
|
|
|
26
|
1631240112
|
Trần Hoàng
Hiệp
|
|
|
|
27
|
1631060151
|
Kiều Thị Thanh
Hoa
|
5
|
|
|
28
|
1531040066
|
Nguyễn Huy
Hoàng
|
5.5
|
|
|
29
|
1531010026
|
Đỗ Viết
Hùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1631010139
|
Đoàn Văn
Hùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|