Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hồng Hiệp
Mã sinh viên: 1631030045
Lớp: CĐ Ô tô 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 2 4.2 D 4.2 (D) 04/02/2015
2 Tin học văn phòng 5.5 6.5 C 6.5 (C) 29/01/2015
3 Hình họa 2 1.5 3.2 2.8 F F 3.2 (F) 02/02/2015 18/02/2015
4 Vật lý 5 6 C 6 (C) 27/01/2015
5 Toán cao cấp 1 1.5 3 3.5 4.5 F D 4.5 (D) 27/01/2015 14/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2015
7 Sức bền vật liệu 4 4.5 D 4.5 (D) 02/08/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 09/04/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 29/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 6.5 6.3 C 6.3 (C) 17/08/2015
11 Hóa học đại cương 4.5 5.1 D 5.1 (D) 17/08/2015
12 Kỹ thuật điện 5 6 C 6 (C) 29/07/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 09/04/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/04/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 2 2.1 3.4 F F 3.4 (F) 31/07/2015 04/09/2015
16 Hình họa 4 5 D 5 (D) 18/09/2015
17 Phương pháp tính 4 5.2 D 5.2 (D) 18/01/2016
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.3 D 4.3 (D) 23/01/2016
19 Nguyên lý máy 7 7 B 7 (B) 27/01/2016
20 CAD 4 4.8 D 4.8 (D) 25/02/2016
21 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2015
22 An toàn và môi trường công nghiệp 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2016
23 Vật liệu học 3.5 4.7 D 4.7 (D) 16/01/2016
24 Giáo dục thể chất 3 9 7.2 B 7.2 (B) 25/02/2016
25 Tiếng Anh 1 3 3.8 F 3.8 (F) 25/02/2016
26 Dung sai và kỹ thuật đo 3 4.3 D 4.3 (D) 09/08/2016
27 Tiếng Anh 2 5.5 5.4 D 5.4 (D) 07/09/2016
28 Kết cấu ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 02/08/2016
29 Kết cấu động cơ 8 7.7 B 7.7 (B) 01/08/2016
30 Chi tiết máy 7.5 7.7 B 7.7 (B) 28/07/2016
31 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 4 5.2 D 5.2 (D) 04/08/2016
32 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9 8.2 B 8.2 (B) 19/01/2017
33 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô 9 9 A 9 (A) 11/01/2017
34 Nhiệt kỹ thuật 7.5 7.2 B 7.2 (B) 06/01/2017
35 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 9 8.8 A 8.8 (A) 17/02/2017
36 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 7 B 7 (B)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 2.8 F 2.8 (F) 14/02/2017
38 Thiết kế xưởng ô tô 8 8.3 B 8.3 (B) 12/01/2017
39 Đồ án thiết kế xưởng ô tô 7 6.8 C 6.8 (C) 22/05/2017
40 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 8 8 B 8 (B) 18/05/2017
41 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 9 A 9 (A)
42 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 17/03/2016
43 Tiếng Anh 1 4.5 5.4 D 5.4 (D) 29/09/2016
44 Pháp luật đại cương 8.5 8.7 A 8.7 (A) 15/09/2017
45 Pháp luật đại cương 2 3.3 F 3.3 (F) 30/03/2017 ĐPK
46 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5 TB 5 (TB) 23/03/2016
47 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 6 7 KH 7 (KH) 20/09/2016
48 Pháp luật đại cương ** ** ** ** 19/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 4 Y 4 (Y) 26/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo