1
|
1631030041
|
Hà Mạnh
Chiến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
1631030067
|
Trần Việt
Dũng
|
8
|
|
|
3
|
1631030071
|
Trần Minh
Dương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
1631030087
|
Nguyễn Văn
Giang
|
8
|
|
|
5
|
1631030045
|
Nguyễn Hồng
Hiệp
|
9
|
|
|
6
|
1631030019
|
Nguyễn Hữu
Hiệp
|
8
|
|
|
7
|
1631030048
|
Đặng Xuân
Hòa
|
8
|
|
|
8
|
1631030053
|
La Minh
Hoàng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
1631030040
|
Nguyễn Văn
Hưng
|
9
|
|
|
10
|
1631030009
|
Nguyễn Duy
Huy
|
10
|
|
|
11
|
1631030012
|
Nguyễn Quang
Huy
|
8
|
|
|
12
|
1631030088
|
Phạm Đức
Khả
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
1631030080
|
Nguyễn Phất
Khởi
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1631030082
|
Lê Hữu
Long
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1631030015
|
Nguyễn Phương
Nam
|
8
|
|
|
16
|
0841030069
|
Nguyễn Tự
Nhuận
|
8
|
|
|
17
|
1631030030
|
Bùi Khả
Ninh
|
9
|
|
|
18
|
1631030077
|
Đỗ Quang
Phát
|
8
|
|
|
19
|
1631030011
|
Nguyễn Văn
Phi
|
8
|
|
|
20
|
1631030017
|
Đỗ Danh
Phú
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
0841030312
|
Quán Minh
Phúc
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
1631030016
|
Bùi Đình
Quân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
1531030436
|
Nguyễn Tá
Quân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1631030022
|
Phạm Thế
Quang
|
8
|
|
|
25
|
1631030026
|
Nguyễn Hữu
Quyền
|
8
|
|
|
26
|
1631030003
|
Bùi Minh
Quyết
|
9
|
|
|
27
|
1631030072
|
Đàm Quang
Sơn
|
10
|
|
|
28
|
1631030084
|
Nguyễn Văn
Sơn
|
9
|
|
|
29
|
0841030206
|
Phạm Công
Sơn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1631030075
|
Nguyễn Văn
Tài
|
9
|
|
|