1
|
Cơ lý thuyết
|
2
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
04/02/2015
|
|
|
2
|
Tin học văn phòng
|
5.5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
29/01/2015
|
|
|
3
|
Hình họa
|
2
|
3.5
|
3.8
|
4.8
|
F
|
D
|
4.8 (D)
|
02/02/2015
|
18/02/2015
|
|
4
|
Vật lý
|
0
|
2.5
|
2.8
|
4.4
|
F
|
D
|
4.4 (D)
|
27/01/2015
|
12/02/2015
|
|
5
|
Toán cao cấp 1
|
3
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
27/01/2015
|
|
|
6
|
Giáo dục thể chất 1
|
7
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
05/02/2015
|
|
|
7
|
Sức bền vật liệu
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
8
|
Công tác quốc phòng, an ninh
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
09/04/2015
|
|
|
9
|
Giáo dục thể chất 2
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
29/07/2015
|
08/09/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
Vẽ kỹ thuật
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
17/08/2015
|
10/09/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
Hóa học đại cương
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
12
|
Kỹ thuật điện
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
29/07/2015
|
04/09/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
09/04/2015
|
|
|
14
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
13/04/2015
|
|
|
15
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
31/07/2015
|
04/09/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
Nguyên lý máy
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
CAD
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
25/02/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
Nguyên lý động cơ đốt trong
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
An toàn và môi trường công nghiệp
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
14/01/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
Vật liệu học
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
21
|
Giáo dục thể chất 3
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
25/02/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
Dung sai và kỹ thuật đo
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
23
|
Kết cấu ô tô
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
Kết cấu động cơ
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
Chi tiết máy
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|