| 1 | 1631030096 | Nguyễn Tư
                                                                    Bảy | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 2 | 1631030089 | Đỗ Văn
                                                                    Chi | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 3 | 1631030038 | Đặng Đình
                                                                    Chiến | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 4 | 1631030041 | Hà Mạnh
                                                                    Chiến | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 5 | 1631030055 | Hoàng Đình
                                                                    Chính | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 6 | 1631030093 | Bùi Khắc
                                                                    Đạt | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 7 | 1631030025 | Nguyễn Xuân
                                                                    Đạt | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 8 | 1631030005 | Nguyễn Anh
                                                                    Điền | 7.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 9 | 1631030020 | Lê Anh
                                                                    Điệp | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 10 | 1631030085 | Nguyễn Đắc
                                                                    Đoan | 4.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 11 | 1631030074 | Vũ Công
                                                                    Đoàn | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 12 | 1631030050 | Trần Văn
                                                                    Đức | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 13 | 1631030034 | Nguyễn Hồng
                                                                    Dũng | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 14 | 1631030067 | Trần Việt
                                                                    Dũng | 1 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 15 | 1631030033 | Phạm Ngọc
                                                                    Được | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 16 | 1631030021 | Lưu Văn
                                                                    Duy | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 17 | 1631030087 | Nguyễn Văn
                                                                    Giang | 6.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 18 | 1631030031 | Nguyễn Mạnh
                                                                    Hậu | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 19 | 1631030018 | Ngô Thế
                                                                    Hiệp | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 20 | 1631030045 | Nguyễn Hồng
                                                                    Hiệp | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 21 | 1631030019 | Nguyễn Hữu
                                                                    Hiệp | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 22 | 1631030095 | Nguyễn Đức
                                                                    Hiếu | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 23 | 1631030048 | Đặng Xuân
                                                                    Hòa | 4.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 24 | 1631030053 | La Minh
                                                                    Hoàng | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 25 | 1631030006 | Trần Văn
                                                                    Hùng | 7.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 26 | 1631030081 | Nguyễn Đăng
                                                                    Hưng | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 27 | 1631030040 | Nguyễn Văn
                                                                    Hưng | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 28 | 1631030051 | Nguyễn Văn
                                                                    Hưởng | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 29 | 1631030009 | Nguyễn Duy
                                                                    Huy | 7.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 30 | 1631030012 | Nguyễn Quang
                                                                    Huy | 8 |  |  |