Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Quán Minh Phúc
Mã sinh viên: 0841030312
Lớp: ĐH ÔTÔ 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2014
4 Cơ lý thuyết 5 5 D 5 (D) 25/02/2014
5 Hình họa 1 1.5 3 3.3 F F 3.3 (F) 05/03/2014 22/03/2014
6 Toán cao cấp 1 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 07/03/2014 26/03/2014
7 Vật lý 2.5 4.3 D 4.3 (D) 27/02/2014
8 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 12/05/2014
9 Sức bền vật liệu 4 4.8 D 4.8 (D) 27/06/2014
10 Vẽ kỹ thuật 5.5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2014
11 Hóa học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 11/07/2014
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.4 D 4.4 (D) 19/06/2014
13 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 26/06/2014
14 Toán cao cấp 2A 0 1 1.2 1.8 F F 1.8 (F) 26/06/2014 05/08/2014
15 Cơ lý thuyết ** ** ** ** ** ** ** 29/08/2014 23/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tiếng Anh 1 4 5 D 5 (D) 05/01/2015
17 Kỹ thuật điện 0 ** 1.5 ** F ** ** 03/01/2015 03/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 30/12/2014 29/01/2015
19 Quy hoạch tuyến tính I (I)
20 Vật liệu học 4 5.1 D 5.1 (D) 06/01/2015
21 Nhiệt kỹ thuật 0 ** 2 ** F ** ** 19/12/2014 21/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Nguyên lý máy 1 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 06/01/2015 31/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2014
24 Nguyên lý động cơ đốt trong I (I)
25 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** ** ** ** 17/06/2015 16/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tin học văn phòng I (I)
27 Tiếng Anh 2 I (I)
28 Thuỷ lực đại cương I (I)
29 Chi tiết máy I (I)
30 Lý thuyết ô tô I (I)
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
32 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
34 Tiếng Anh 2 I (I)
35 Kết cấu ô tô ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Kết cấu động cơ ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Chi tiết máy I (I)
38 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) I (I)
39 Tính toán kết cấu động cơ I (I)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô I (I)
42 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Thực hành kỹ thuật viên động cơ ô tô 0 F (I)
44 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô I (I)
45 Giáo dục thể chất 5 I (I)
46 Pháp luật đại cương I (I)
47 Kết cấu ô tô I (I)
48 Kỹ năng giao tiếp I (I)
49 CAD I (I)
50 Kết cấu động cơ 0 0 F (I) 02/03/2016
51 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
52 Tiếng Anh 3 I (I)
53 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 0 F (I)
55 Sức bền vật liệu I (I)
56 Vật lý ** ** ** (I) 06/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo