Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tự Nhuận
Mã sinh viên: 0841030069
Lớp: ĐH ÔTÔ 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 20/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 11/07/2014
4 Cơ lý thuyết 5 5.2 D 5.2 (D) 25/02/2014
5 Hình họa 0.5 4.5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 05/03/2014 22/03/2014
6 Vật lý 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 27/02/2014 20/03/2014
7 Toán cao cấp 1 0 0 2 2 F F 2 (F) 07/03/2014 26/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 16/05/2014
9 Vẽ kỹ thuật 1.5 2.5 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 03/07/2014 06/08/2014
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2.5 5 3.8 5.5 F C 5.5 (C) 19/06/2014 31/07/2014
11 Toán cao cấp 2A 0 1.8 F 1.8 (F) 26/06/2014
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 01/10/2014
13 Sức bền vật liệu 3 4.2 D 4.2 (D) 27/06/2014
14 Hóa học đại cương 4 5 D 5 (D) 11/07/2014
15 Sức bền vật liệu I (I)
16 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** ** ** ** ** 29/07/2015 08/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Vẽ kỹ thuật 3 4 D 4 (D) 17/08/2015
18 Hóa học đại cương I (I)
19 Kỹ thuật điện 3 4.2 D 4.2 (D) 29/07/2015
20 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
21 Toán cao cấp 1 ** ** ** ** ** ** ** 03/09/2014 01/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Vật lý I (I)
23 Toán cao cấp 1 3 4.3 D 4.3 (D) 17/09/2016
24 Tin học văn phòng I (I)
25 Nguyên lý máy ** ** ** ** ** ** ** 06/01/2015 31/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tiếng Anh 1 ** ** ** ** ** ** ** 05/01/2015 04/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Nhiệt kỹ thuật ** ** ** (I) 19/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Kỹ thuật điện I (I)
29 Vật liệu học I (I)
30 Giáo dục thể chất 3 I (I)
31 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
32 Phương pháp tính I (I)
33 Nguyên lý máy 3 4 D 4 (D) 27/01/2016
34 CAD 1 2.8 F 2.8 (F) 25/02/2016
35 Nguyên lý động cơ đốt trong 2 3.3 F 3.3 (F) 31/12/2015
36 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2016
37 Vật liệu học 3.5 4.4 D 4.4 (D) 16/01/2016
38 Giáo dục thể chất 3 5 5.2 D 5.2 (D) 25/02/2016
39 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.5 C 5.5 (C) 25/01/2016
40 Phương pháp tính 2 2.7 F 2.7 (F) 18/01/2016
41 Tiếng Anh 1 4.5 4.7 D 4.7 (D) 25/02/2016
42 CAD I (I)
43 Phương pháp tính 6 5.2 D 5.2 (D) 23/07/2017
44 Dung sai và kỹ thuật đo 8 7.8 B 7.8 (B) 09/08/2016
45 Tiếng Anh 2 3 3.3 F 3.3 (F) 07/09/2016
46 Kết cấu ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 02/08/2016
47 Kết cấu động cơ 7 7 B 7 (B) 01/08/2016
48 Chi tiết máy 8 8 B 8 (B) 28/07/2016
49 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 4 5.2 D 5.2 (D) 04/08/2016
50 Tính toán kết cấu động cơ 8.5 8.5 A 8.5 (A) 17/01/2017
51 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9 8 B 8 (B) 19/01/2017
52 Pháp luật đại cương 4 4.9 D 4.9 (D) 16/01/2017
53 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô 9 9 A 9 (A) 11/01/2017
54 Nhiệt kỹ thuật 3.5 4.8 D 4.8 (D) 06/01/2017
55 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 9 8.9 A 8.9 (A) 17/02/2017
56 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2 1.7 F 1.7 (F) 14/02/2017
57 Thiết kế xưởng ô tô 8 8 B 8 (B) 12/01/2017
58 Thực hành kỹ thuật viên động cơ ô tô 6 C 6 (C)
59 Đồ án thiết kế xưởng ô tô 6 6 C 6 (C) 22/05/2017
60 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 9 A 9 (A)
61 Tin học văn phòng I (I)
62 Vật lý 3.5 4.3 D 4.3 (D) 17/03/2017
63 CAD 2.5 3.3 F 3.3 (F) 03/10/2016
64 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2017
65 Phương pháp tính I (I)
66 Tiếng Anh 2 4 4.5 D 4.5 (D) 05/04/2017
67 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6 TBK 6 (TBK) 23/03/2016
68 CAD 3.5 4.6 D 4.6 (D) 05/10/2017
69 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 4 5 TB 5 (TB) 20/09/2016
70 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 4 Y 4 (Y) 26/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo