1
|
1631030642
|
Đào Lê Thái
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
1631030089
|
Đỗ Văn
Chi
|
0.5
|
|
|
3
|
1631030038
|
Đặng Đình
Chiến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
1631030079
|
Nguyễn Gia
Chiến
|
0.5
|
|
|
5
|
1631030614
|
Nguyễn Sỹ
Cương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
1631030093
|
Bùi Khắc
Đạt
|
0
|
|
|
7
|
1631030025
|
Nguyễn Xuân
Đạt
|
0.5
|
|
|
8
|
1631030005
|
Nguyễn Anh
Điền
|
0.5
|
|
|
9
|
1631030085
|
Nguyễn Đắc
Đoan
|
1
|
|
|
10
|
1631030074
|
Vũ Công
Đoàn
|
1
|
|
|
11
|
1631030050
|
Trần Văn
Đức
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1631030067
|
Trần Việt
Dũng
|
3.5
|
|
|
13
|
1631030033
|
Phạm Ngọc
Được
|
4.5
|
|
|
14
|
1631030021
|
Lưu Văn
Duy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1631030087
|
Nguyễn Văn
Giang
|
5
|
|
|
16
|
1631030045
|
Nguyễn Hồng
Hiệp
|
4
|
|
|
17
|
1631030019
|
Nguyễn Hữu
Hiệp
|
0
|
|
|
18
|
1631030048
|
Đặng Xuân
Hòa
|
5
|
|
|
19
|
1631030053
|
La Minh
Hoàng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
1631030047
|
Nguyễn Minh
Hoàng
|
0
|
|
|
21
|
1631030006
|
Trần Văn
Hùng
|
6
|
|
|
22
|
1631030009
|
Nguyễn Duy
Huy
|
6
|
|
|
23
|
1631030121
|
Hà Văn
Linh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1631030082
|
Lê Hữu
Long
|
0
|
|
|
25
|
1631030036
|
Lê Văn
Mạnh
|
4
|
|
|
26
|
1631030015
|
Nguyễn Phương
Nam
|
7
|
|
|
27
|
1531190271
|
Nguyễn Xuân
Nam
|
6
|
|
|
28
|
1631030030
|
Bùi Khả
Ninh
|
4
|
|
|
29
|
1631030173
|
Hoàng Ngọc
Ninh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1631030077
|
Đỗ Quang
Phát
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|