Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Mạnh
Mã sinh viên: 1631030036
Lớp: CĐ Ô tô 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 04/02/2015 03/03/2015
2 Tin học văn phòng 3.5 4.3 D 4.3 (D) 29/01/2015
3 Hình họa 2.5 5.5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 02/02/2015 18/02/2015
4 Vật lý 3.5 5.1 D 5.1 (D) 27/01/2015
5 Toán cao cấp 1 6 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 05/02/2015
7 Sức bền vật liệu 4 5.2 D 5.2 (D) 02/08/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 09/04/2015
9 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 29/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 8 7.8 B 7.8 (B) 17/08/2015
11 Hóa học đại cương 3.5 4.6 D 4.6 (D) 17/08/2015
12 Kỹ thuật điện 4.5 5.6 C 5.6 (C) 29/07/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 09/04/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/04/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6 C 6 (C) 31/07/2015
16 Phương pháp tính 3.5 5.7 C 5.7 (C) 16/02/2016 ĐPK
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 3.9 F 3.9 (F) 23/01/2016
18 Nguyên lý máy 4 5.3 D 5.3 (D) 27/01/2016
19 CAD 0.5 2.7 F 2.7 (F) 25/02/2016
20 Nguyên lý động cơ đốt trong 6 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2015
21 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2016
22 Vật liệu học 4.5 5.2 D 5.2 (D) 16/01/2016
23 Giáo dục thể chất 3 9 8.2 B 8.2 (B) 25/02/2016
24 Tiếng Anh 1 4.5 4.5 D 4.5 (D) 25/02/2016
25 Tiếng Anh 2 4 4.3 D 4.3 (D) 07/09/2016
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.2 C 6.2 (C) 03/08/2016
27 Kết cấu động cơ 8 7.8 B 7.8 (B) 01/08/2016
28 Kết cấu ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 03/08/2016
29 Chi tiết máy 9 8 B 8 (B) 28/07/2016
30 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.2 C 6.2 (C) 10/08/2016
31 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 3 3.2 F 3.2 (F) 04/08/2016
32 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.5 F 3.5 (F) 24/07/2016
33 Nhiệt kỹ thuật 0 2.5 F 2.5 (F) 06/01/2017
34 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô 9 8.2 B 8.2 (B) 16/01/2017
35 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 8 8.2 B 8.2 (B) 17/02/2017
36 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 16/01/2017
37 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9 8.5 A 8.5 (A) 19/01/2017
38 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 9 A 9 (A)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 2.6 F 2.6 (F) 14/02/2017
40 Thiết kế xưởng ô tô 7 7.5 B 7.5 (B) 12/01/2017
41 Pháp luật đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 19/01/2017
42 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 8 8 B 8 (B) 15/05/2017
43 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 5 6 C 6 (C) 18/05/2017
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
45 CAD 6 6.5 C 6.5 (C) 03/10/2016
46 Sức bền vật liệu 5.5 6.7 C 6.7 (C) 20/09/2016
47 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 6.5 6.3 C 6.3 (C) 15/03/2017
48 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 17/03/2017
49 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 05/09/2017
50 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 4 Y 4 (Y) 11/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo