Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Viết Hùng
Mã sinh viên: 1531010026
Lớp: CÐ Cơ khí 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 TB 5 (TB) 24/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 07/07/2014
4 Hình họa 5 6 TBK 6 (TBK) 24/03/2014
5 Cơ lý thuyết 6 7 KH 7 (KH) 17/03/2014
6 Tin học văn phòng 5 5 TB 5 (TB) 24/03/2014
7 Toán cao cấp 1 4.5 6 TBK 6 (TBK) 20/03/2014
8 Vật liệu học 4 5 TB 5 (TB) 20/03/2014
9 Giáo dục thể chất 1 6 6 TBK 6 (TBK) 07/06/2014
10 Vẽ kỹ thuật 3 5 TB 5 (TB) 18/09/2014
11 Kỹ thuật điện 1 4.5 3 5 K TB 5 (TB) 21/09/2014 12/10/2014
12 Nguyên lý máy 3 5 TB 5 (TB) 12/09/2014
13 Giáo dục thể chất 2 5 5 TB 5 (TB) 18/09/2014
14 Vật lý 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 03/09/2014 03/10/2014
15 Thực hành cắt gọt 1 7 KH 7 (KH)
16 Hóa học đại cương 4.5 6 TBK 6 (TBK) 14/09/2014
17 Sức bền vật liệu 0 4.5 3 6 K TBK 6 (TBK) 18/09/2014 10/10/2014
18 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) 22/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Nguyên lý cắt 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 18/01/2015 18/02/2015
21 Dung sai và kỹ thuật đo 0 7 2 7 K KH 7 (KH) 27/01/2015 19/02/2015
22 Thực hành cắt gọt 2 7.3 KH 7.3 (KH)
23 CAD 0 0 2 2 K K 2 (K) 06/02/2015 27/03/2015
24 Tiếng Anh 1 4 4 Y 4 (Y) 29/01/2015
25 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 19/01/2015 13/02/2015
26 Giáo dục thể chất 3 7 6 TBK 6 (TBK) 22/01/2015
27 Chi tiết máy 3 5 TB 5 (TB) 15/01/2015
28 Pháp luật đại cương 3.5 ** 4 ** Y ** 4 (Y) 29/07/2015 24/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 KH 7 (KH) 06/08/2015
30 Tiếng Anh 2 4 4 Y 4 (Y) 11/08/2015
31 Phương pháp tính ** 5.5 ** 7 ** KH 7 (KH) 02/08/2015 27/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 An toàn và môi trường công nghiệp 4.5 5 TB 5 (TB) 13/08/2015
33 Đồ án chi tiết máy 2 K 2 (K)
34 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 23/07/2015 18/08/2015
35 Máy cắt 0 7.5 2 7 K KH 7 (KH) 29/07/2015 26/08/2015
36 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
38 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 K (I)
39 Đồ gá 4 4 Y 4 (Y) 15/01/2016
40 Công nghệ CNC 6 6 TBK 6 (TBK) 28/01/2016
41 CAD/CAM 3.5 5 TB 5 (TB) 25/01/2016
42 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Chế tạo máy) 9.5 XS 9.5 (XS)
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) ** ** ** ** 30/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 CAD 7 7 KH 7 (KH) 01/06/2016
45 Đồ án chi tiết máy 6 TBK 6 (TBK)
46 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 4 Y 4 (Y)
47 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 6 TBK 6 (TBK)
48 Quản lý chất lượng sản phẩm 7.5 7 KH 7 (KH) 21/05/2016
49 Tin học văn phòng 6.5 6 TBK 6 (TBK) 06/03/2015
50 Nguyên lý cắt 0 ** 3 ** K ** ** 20/09/2015 01/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 2.5 F 2.5 (F) 13/09/2017
52 Pháp luật đại cương 3.5 4.7 D 4.7 (D) 12/09/2017
53 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** 22/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Đồ án chi tiết máy 1 K 1 (K)
55 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 3 K 3 (K) 24/09/2016
56 Pháp luật đại cương ** ** ** ** 19/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 4 Y 4 (Y) 30/09/2016
58 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6 TBK 6 (TBK) 21/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo