1
|
1531040179
|
Trương Bảo
Anh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
1631010259
|
Vũ Thế
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
1631100152
|
Vũ Thị Vân
Anh
|
2
|
2.5
|
|
4
|
1531190133
|
Nguyễn Quốc
Dân
|
6.5
|
|
|
5
|
1631100019
|
Nguyễn Thị
Đào
|
2
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
1431040433
|
Đặng Văn
Đạo
|
1
|
2
|
|
7
|
1431030128
|
Hoàng Viết
Doãn
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1531190254
|
Bùi Hữu
Đông
|
4.5
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
1631030507
|
Trịnh Văn
Du
|
4.5
|
|
|
10
|
1531100126
|
Nguyễn Thị
Dung
|
5.5
|
|
|
11
|
1631100033
|
Trần Kim
Dung
|
7.5
|
|
|
12
|
1531100067
|
Trương Thị Ngọc
Dung
|
6
|
|
|
13
|
1431010120
|
Nguyễn Văn
Dũng
|
0
|
8.5
|
|
14
|
1631100055
|
Đặng Thị Thu
Hà
|
7.5
|
|
|
15
|
1631100066
|
Nguyễn Thị
Hà
|
6
|
|
|
16
|
1631100064
|
Vũ Thị Thanh
Hà
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
1631050153
|
Quách Vũ
Hải
|
3.5
|
1.5
|
|
18
|
1431030280
|
Mai Văn
Hàm
|
6
|
|
|
19
|
1631100470
|
Trần Thị
Hậu
|
9.5
|
|
|
20
|
1531010127
|
Hà Văn
Hiếu
|
10
|
|
|
21
|
1531040522
|
Phạm Văn
Hiệu
|
4.5
|
|
|
22
|
1531040239
|
Nguyễn Văn
Hoan
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
1531040223
|
Đào Trọng
Hoàng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1431060154
|
Vũ Quang
Huân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
1531010026
|
Đỗ Viết
Hùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1531190278
|
Khúc Văn
Hùng
|
9.5
|
|
|
27
|
1531040011
|
Vũ Văn
Hùng
|
5.5
|
|
|
28
|
1531010057
|
Trần Ngọc
Hưng
|
7.5
|
|
|
29
|
1631100081
|
Đinh Văn
Huy
|
7
|
|
|
30
|
1531100137
|
Bùi Thị Thu
Huyền
|
3
|
|
|