Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thế Anh
Mã sinh viên: 1631010259
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 4 5 D 5 (D) 27/01/2015
2 Toán cao cấp 1 3 4.7 D 4.7 (D) 30/01/2015
3 Cơ lý thuyết 5 6.3 C 6.3 (C) 07/02/2015
4 Hình họa 0 2.5 2.3 4 F D 4 (D) 01/02/2015 18/02/2015
5 Tin học văn phòng 3.5 4.5 D 4.5 (D) 14/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 05/02/2015
7 Nguyên lý máy 6 6.3 C 6.3 (C) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu I (I)
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 13/05/2015
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 21/05/2015
11 Vật lý ** ** ** (I) 29/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
13 Kỹ thuật điện I (I)
14 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 05/08/2015 13/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Hóa học đại cương 4.5 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 02/08/2015 01/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 14/05/2015
17 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 03/08/2015
18 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) 22/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Hóa học đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 13/09/2017
20 Chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 12/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2016
22 Tiếng Anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 25/02/2016
23 Thực hành cắt gọt 2 7.8 B 7.8 (B)
24 Dung sai và kỹ thuật đo 0 2.2 F 2.2 (F) 18/01/2016
25 CAD I (I)
26 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6 C 6 (C) 21/01/2016
27 Nguyên lý cắt 7 7 B 7 (B) 13/01/2016
28 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.8 C 5.8 (C) 24/07/2016
29 Máy cắt 5 5.4 D 5.4 (D) 30/07/2016
30 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 03/08/2016
31 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
32 Pháp luật đại cương 6 5.7 C 5.7 (C) 23/07/2016
33 PLC 3 4.3 D 4.3 (D) 10/08/2016
34 Tiếng Anh 2 5.5 5.9 C 5.9 (C) 07/09/2016
35 Phương pháp tính 7 7.5 B 7.5 (B) 04/08/2016
36 Đồ án chi tiết máy 5.5 C 5.5 (C)
37 Công nghệ chế tạo máy 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 20/01/2017
38 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
39 CAD/CAM 5.5 6 C 6 (C) 16/02/2017
40 Công nghệ CNC 5 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2 2.8 F 2.8 (F) 12/01/2017
42 Đồ gá 4.5 5.5 C 5.5 (C) 13/01/2017
43 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2017
44 Thực hành Hàn 8.5 A 8.5 (A)
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Chế tạo máy) 9 A 9 (A)
46 Quản lý chất lượng sản phẩm 5 6 C 6 (C) 19/05/2017
47 Sức bền vật liệu 2 4.3 D 4.3 (D) 19/03/2016
48 Kỹ thuật điện 4 5.1 D 5.1 (D) 04/04/2016
49 Vật lý 7 7 B 7 (B) 18/03/2016
50 CAD 8 7.5 B 7.5 (B) 03/10/2016
51 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.3 C 6.3 (C) 19/09/2016
52 Vẽ kỹ thuật 5 6.2 C 6.2 (C) 22/09/2016
53 Kỹ thuật điện ** ** ** ** ** ** ** 19/09/2015 04/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5.7 C 5.7 (C) 14/09/2017
55 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo