1
|
1631010263
|
Lưu Văn
An
|
8
|
|
|
2
|
1631010221
|
Bùi Thế
Anh
|
8
|
|
|
3
|
1631010187
|
Lê Thế
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
1631010244
|
Nguyễn Trung
Anh
|
6
|
|
|
5
|
1631010180
|
Phan Việt
Anh
|
6
|
|
|
6
|
1631010242
|
Thịnh Tuấn
Anh
|
6
|
|
|
7
|
1631010255
|
Trần Đức
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1631010231
|
Trần Tuấn
Anh
|
6
|
|
|
9
|
1631010220
|
Trần Việt
Anh
|
10
|
|
|
10
|
1631010238
|
Vũ Ngọc
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
1631010259
|
Vũ Thế
Anh
|
6
|
|
|
12
|
1631010260
|
Vũ Văn
Bình
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
1631010246
|
Hoàng Hữu
Cảnh
|
9
|
|
|
14
|
1631010257
|
Lê Văn
Chiến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1631010256
|
Nguyễn Viết
Chiến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
1631010177
|
Nguyễn Đình
Chinh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
1631010186
|
Nguyễn Văn
Chinh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1631010196
|
Đặng Việt
Chuyên
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1631010239
|
Nguyễn Văn
Cương
|
8
|
|
|
20
|
1631010190
|
Bùi Mạnh
Cường
|
8
|
|
|
21
|
1631010200
|
Nguyễn Tá
Cường
|
9
|
|
|
22
|
1631010179
|
Trần Văn
Cường
|
8
|
|
|
23
|
1631010232
|
Nguyễn Duy
Đại
|
9
|
|
|
24
|
1631010241
|
Hà Công
Định
|
7
|
|
|
25
|
1631010226
|
Lê Quang
Dự
|
7
|
|
|
26
|
1631010222
|
Nguyễn Văn
Dương
|
6
|
|
|
27
|
1631010228
|
Lê Xuân
Duy
|
8
|
|
|
28
|
1631010264
|
Nguyễn Đức
Duy
|
8
|
|
|
29
|
1631010202
|
Lê Ngọc
Hải
|
8
|
|
|
30
|
1631010217
|
Phạm Văn
Hiến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|