Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lưu Văn An
Mã sinh viên: 1631010263
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 4 4.1 D 4.1 (D) 27/01/2015
2 Toán cao cấp 1 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 30/01/2015 14/02/2015
3 Cơ lý thuyết I (I)
4 Hình họa 3.5 4.2 D 4.2 (D) 01/02/2015
5 Tin học văn phòng 6.5 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 5 6 C 6 (C) 05/02/2015
7 Nguyên lý máy 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 07/08/2015 04/09/2015
8 Sức bền vật liệu I (I)
9 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.3 C 6.3 (C) 13/05/2015
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5.7 C 5.7 (C) 21/05/2015
11 Vật lý ** ** ** (I) 29/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Thực hành cắt gọt 1 6.5 C 6.5 (C)
13 Kỹ thuật điện I (I)
14 Vẽ kỹ thuật 3.5 5.2 D 5.2 (D) 05/08/2015
15 Hóa học đại cương 3 3.5 3.8 4.1 F D 4.1 (D) 02/08/2015 01/09/2015
16 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 14/05/2015
17 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 03/08/2015
18 Vật lý 5.5 6 C 6 (C) 11/09/2017
19 Cơ lý thuyết 1 3.3 F 3.3 (F) 12/09/2017
20 CAD I (I)
21 Chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 12/01/2016
22 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 26/01/2016
23 Thực hành cắt gọt 2 8.3 B 8.3 (B)
24 Dung sai và kỹ thuật đo 4 4.3 D 4.3 (D) 18/01/2016
25 CAD I (I)
26 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 21/01/2016
27 Nguyên lý cắt 2 3.3 F 3.3 (F) 13/01/2016
28 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
29 Phương pháp tính 7 7 B 7 (B) 04/08/2016
30 PLC 4.5 4.2 D 4.2 (D) 10/08/2016
31 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 03/08/2016
32 Tiếng Anh 2 4.5 4.6 D 4.6 (D) 07/09/2016
33 Máy cắt 2 3.8 F 3.8 (F) 30/07/2016
34 Pháp luật đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 23/07/2016
35 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
36 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
37 Máy cắt 5.5 6 C 6 (C) 02/08/2017
38 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.7 C 5.7 (C) 20/01/2017
39 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 3 F 3 (F)
40 CAD/CAM 4.5 5.2 D 5.2 (D) 16/02/2017
41 Công nghệ CNC 5 5.9 C 5.9 (C) 15/01/2017
42 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2017
43 Đồ gá 3.5 4.7 D 4.7 (D) 13/01/2017
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 3.8 F 3.8 (F) 14/02/2017
45 Thực hành Hàn 6.8 C 6.8 (C)
46 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Chế tạo máy) 9 A 9 (A)
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 5.8 C 5.8 (C) 17/05/2017
48 Quản lý chất lượng sản phẩm 7.5 7.5 B 7.5 (B) 15/05/2017
49 Sức bền vật liệu I (I)
50 Kỹ thuật điện 5.5 5.8 C 5.8 (C) 21/03/2016
51 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.3 D 5.3 (D) 11/09/2017
52 Sức bền vật liệu 3 4.7 D 4.7 (D) 12/09/2017
53 Tiếng Anh 1 3 3.7 F 3.7 (F) 29/09/2016
54 Tiếng Anh 1 4 4.7 D 4.7 (D) 03/04/2017
55 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 1 K 1 (K) 24/09/2016
56 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo