1
|
1631010263
|
Lưu Văn
An
|
1
|
|
|
2
|
1631020303
|
Nguyễn Tuấn
Anh
|
0
|
|
|
3
|
1731020093
|
Nguyễn Tuấn
Anh
|
2
|
|
|
4
|
1631020310
|
Nguyễn Việt
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
1831030271
|
Trần Tuấn
Anh
|
3
|
|
|
6
|
1831190060
|
Vũ Tuấn
Anh
|
5.5
|
|
|
7
|
1731010027
|
Lê Trần
Bình
|
2.5
|
|
|
8
|
1831030398
|
Phạm Văn
Châu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
1831030356
|
Phùng Chí
Cường
|
1
|
|
|
10
|
1831190162
|
Nguyễn Như
Đại
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
1831190148
|
Phùng Văn
Đầm
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1831030292
|
Nguyễn Hải
Đăng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
1831030038
|
Nguyễn Hữu
Đạt
|
1
|
|
|
14
|
1831190097
|
Nguyễn Tiến
Đạt
|
3.5
|
|
|
15
|
1731190176
|
Cao Ngọc
Doanh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
1831190149
|
Đặng Anh
Đức
|
1
|
|
|
17
|
1831030140
|
Khương Huỳnh
Đức
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1831030384
|
Hồ Vĩnh
Dương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1731190211
|
Hoàng Công
Dương
|
1.5
|
|
|
20
|
1831030265
|
Khuất Đình
Dương
|
6
|
|
|
21
|
1631190454
|
Nguyễn Duy
Hải
|
2
|
|
|
22
|
1631010107
|
Lê Sĩ
Hiếu
|
1.5
|
|
|
23
|
1831190114
|
Nguyễn Minh
Hiếu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1831030367
|
Trần Minh
Hiếu
|
4
|
|
|
25
|
1631020094
|
Hồ Huy
Hoàng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1731190008
|
Trịnh Văn
Hùng
|
1.5
|
|
|
27
|
1831190164
|
Vũ Duy
Hùng
|
3
|
|
|
28
|
1731190217
|
Nguyễn Mậu
Hưng
|
3.5
|
|
|
29
|
1731020133
|
Nguyễn Quốc
Hưng
|
5.5
|
|
|
30
|
1631020098
|
Nhữ Kiều
Hưng
|
2
|
|
|