47
|
1831190259
|
Nguyễn Văn
Nam
|
3.5
|
|
|
48
|
1731020175
|
Phạm Phương
Nam
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
49
|
1731190195
|
Nguyễn Hữu
Nghị
|
7
|
|
|
50
|
1731190262
|
Hoàng Đức
Nghĩa
|
6
|
|
|
51
|
1831190146
|
Trần Minh
Nghĩa
|
4.5
|
|
|
52
|
1831190158
|
Lê Minh
Ngọc
|
4.5
|
|
|
53
|
1731030012
|
Phạm Văn
Ngọc
|
4.5
|
|
|
54
|
1731190026
|
Nguyễn Văn
Nguyên
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
55
|
1631190257
|
Vũ Quốc
Nhật
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
56
|
1631030557
|
Phạm Văn
Phú
|
5
|
|
|
57
|
1831190103
|
Nguyễn Hữu
Phương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
58
|
1731080036
|
Nguyễn Khắc
Phượng
|
2
|
|
|
59
|
1431030308
|
Đỗ Xuân
Quảng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
60
|
1631020291
|
Nguyễn Phú
Quảng
|
4.5
|
|
|
61
|
1631010135
|
Hoàng Hữu Thanh
Sang
|
1.5
|
|
|
62
|
1631020344
|
Đỗ Đăng
Sơn
|
6
|
|
|
63
|
1631010096
|
Nguyễn Lam
Sơn
|
5.5
|
|
|
64
|
1731190250
|
Nguyễn Văn
Sơn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
65
|
1631010072
|
Hoàng Văn
Thắng
|
5.5
|
|
|
66
|
1831190150
|
Nguyễn Tiến
Thắng
|
3
|
|
|
67
|
1731020173
|
Trần Duy
Thắng
|
4
|
|
|
68
|
1731190229
|
Trần Văn
Thạo
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
69
|
1831190117
|
Phạm Thị
Trang
|
4.5
|
|
|
70
|
1631010082
|
Nguyễn Đức
Trình
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
71
|
1731080007
|
Nguyễn Duy
Trung
|
2
|
|
|
72
|
1631190508
|
Lê Hữu
Tuấn
|
4
|
|
|
73
|
1631020323
|
Nguyễn Xuân
Tuấn
|
4
|
|
|
74
|
1831190025
|
Lê Đức Anh
Tùng
|
4.5
|
|
|
75
|
1831190279
|
Lê Bảo
Việt
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
76
|
1731190237
|
Vũ Tất
Việt
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|