Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Quốc Nhật
Mã sinh viên: 1631190257
Lớp: CĐ CĐ 3_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 4 4.3 D 4.3 (D) 27/01/2015
2 Hình họa 2 2.5 3.3 3.7 F F 3.7 (F) 02/02/2015 09/03/2015
3 Vật liệu học 3.5 4.4 D 4.4 (D) 27/01/2015
4 Cơ lý thuyết 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 04/02/2015 03/03/2015
5 Tin học văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 08/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 22/01/2015
7 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 11/06/2015
8 Nguyên lý máy 1 4 3 5 F D 5 (D) 07/08/2015 04/09/2015
9 Sức bền vật liệu 3 4.7 D 4.7 (D) 02/08/2015
10 Vẽ kỹ thuật 3 4.2 D 4.2 (D) 31/07/2015
11 Kỹ thuật điện 1 3 3.4 4.8 F D 4.8 (D) 30/07/2015 04/09/2015
12 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 11/06/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 19/06/2015
14 Vật lý 0 5 1.6 5 F D 5 (D) 24/07/2015 09/09/2015
15 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
16 Hóa học đại cương 1.5 4 3.2 4.8 F D 4.8 (D) 30/07/2015 01/09/2015
17 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 31/07/2015
18 Cơ lý thuyết ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Tiếng Anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 25/02/2016
20 Phương pháp tính 1 2.1 F 2.1 (F) 15/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 5 5.5 C 5.5 (C) 23/01/2016
22 Chi tiết máy 2 4 D 4 (D) 12/01/2016
23 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.4 D 5.4 (D) 21/01/2016
24 CAD 2.5 4.2 D 4.2 (D) 25/02/2016
25 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
26 Thực hành Nguội 8 B 8 (B)
27 Phương pháp tính 2.5 3.9 F 3.9 (F) 12/01/2017
28 Thực hành Sửa chữa 8.3 B 8.3 (B)
29 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.2 C 6.2 (C) 03/08/2016
30 Công nghệ bảo trì 6 6 C 6 (C) 03/08/2016
31 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
32 Tiếng Anh 2 4 4.7 D 4.7 (D) 07/09/2016
33 Pháp luật đại cương 3.5 4.3 D 4.3 (D) 23/07/2016
34 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0.5 2 F 2 (F) 24/07/2016
35 Máy cắt 5 5.7 C 5.7 (C) 30/07/2016
36 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
37 Phương pháp tính 4.5 4.6 D 4.6 (D) 23/07/2017
38 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3 F 3 (F) 09/08/2017
39 Công nghệ CNC 3 4.3 D 4.3 (D) 10/01/2017
40 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 5.5 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
41 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 5 D 5 (D)
42 Thực hành CNC 6 C 6 (C)
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 3.4 F 3.4 (F) 13/02/2017
44 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.5 C 6.5 (C) 20/01/2017
45 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2017
46 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 7 B 7 (B)
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 1.5 3.7 F 3.7 (F) 17/05/2017
48 Quản lý chất lượng sản phẩm 5 5.5 C 5.5 (C) 15/05/2017
49 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8 B 8 (B)
50 Hình họa 5 5.3 D 5.3 (D) 23/03/2016
51 Vật lý 8 7.4 B 7.4 (B) 18/03/2016
52 Dung sai và kỹ thuật đo 4.5 5.3 D 5.3 (D) 19/09/2016
53 Sức bền vật liệu I (I)
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.5 D 4.5 (D) 02/10/2016
55 Nguyên lý máy 9 8.8 A 8.8 (A) 12/09/2017
56 Phương pháp tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Chi tiết máy 4 5 D 5 (D) 13/09/2017
58 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 3 F 3 (F) 14/09/2017
59 Đồ án chi tiết máy 2 K 2 (K)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo