Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Thắng
Mã sinh viên: 1631010072
Lớp: CÐ Cơ khí 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 7.5 7.2 B 7.2 (B) 08/02/2015
2 Hình họa 3.5 3 3.8 3.5 F F 3.8 (F) 01/02/2015 18/02/2015
3 Vật liệu học 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 27/01/2015 12/02/2015
4 Cơ lý thuyết 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 03/02/2015 03/03/2015
5 Toán cao cấp 1 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 30/01/2015 14/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 08/04/2015
7 Nguyên lý máy 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 07/08/2015 04/09/2015
8 Sức bền vật liệu 0 3.5 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 02/08/2015 08/09/2015
9 Kỹ thuật điện 4.5 5.5 C 5.5 (C) 30/07/2015
10 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 13/05/2015
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 21/05/2015
12 Vật lý 3 4.3 D 4.3 (D) 24/07/2015
13 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
14 Vẽ kỹ thuật 3 5 D 5 (D) 31/07/2015
15 Hóa học đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 02/08/2015
16 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 14/05/2015
17 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 04/08/2015
18 Hình họa 8.5 7.8 B 7.8 (B) 18/09/2015
19 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Cơ lý thuyết 5.5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2017
21 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
22 Phương pháp tính 5 5 D 5 (D) 06/01/2017
23 Nguyên lý cắt 3 4.5 D 4.5 (D) 13/01/2016
24 CAD 1 2.3 F 2.3 (F) 25/02/2016
25 Chi tiết máy 3 4.8 D 4.8 (D) 12/01/2016
26 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5 D 5 (D) 18/01/2016
27 Giáo dục thể chất 3 5 4.5 D 4.5 (D) 18/01/2016
28 Thực hành cắt gọt 2 8 B 8 (B)
29 Tiếng Anh 1 2.5 3.1 F 3.1 (F) 25/02/2016
30 Dung sai và kỹ thuật đo 5.5 6 C 6 (C) 19/01/2017
31 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
32 Máy cắt 2.5 4.3 D 4.3 (D) 30/07/2016
33 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 24/07/2016
34 Hệ thống tự động thuỷ khí 3 4.2 D 4.2 (D) 02/08/2016
35 Pháp luật đại cương 3 3.7 F 3.7 (F) 23/07/2016
36 Tiếng Anh 2 3 4.4 D 4.4 (D) 07/09/2016
37 An toàn và môi trường công nghiệp 4.5 5.5 C 5.5 (C) 03/08/2016
38 Phương pháp tính 3.5 5.2 D 5.2 (D) 04/08/2016
39 Đồ gá ** ** ** ** 13/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5.8 C 5.8 (C) 02/03/2017
41 CAD/CAM 5.5 6.2 C 6.2 (C) 16/02/2017
42 Công nghệ CNC 3.5 5 D 5 (D) 15/01/2017
43 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.2 D 4.2 (D) 13/01/2017
44 Pháp luật đại cương 6 6.6 C 6.6 (C) 19/01/2017
45 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
46 Công nghệ chế tạo máy 1 3 4.5 D 4.5 (D) 20/01/2017
47 Đồ án chi tiết máy 6.5 C 6.5 (C)
48 Thực hành Hàn 7 B 7 (B)
49 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Chế tạo máy) 9 A 9 (A)
50 Quản lý chất lượng sản phẩm 4 4.5 D 4.5 (D) 19/05/2017
51 Cơ lý thuyết 2.5 4.3 D 4.3 (D) 23/03/2016
52 Toán cao cấp 1 6.5 7.2 B 7.2 (B) 17/03/2016
53 CAD 6 5.8 C 5.8 (C) 03/10/2016
54 Nguyên lý máy 6 6.3 C 6.3 (C) 14/09/2016
55 Tiếng Anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 29/09/2016
56 Đồ gá 3.5 4.2 D 4.2 (D) 10/09/2017
57 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo