| 1 | 1631010067 | Bùi Vũ Tiến
                                                                    Anh | 3.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 2 | 1631010054 | Nguyễn Hà
                                                                    Anh | 3 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 3 | 1631010036 | Nguyễn Phan
                                                                    Anh | 4.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 4 | 1631010029 | Trần Quang
                                                                    Anh | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 5 | 1631010076 | Đinh Trọng
                                                                    Bằng | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 6 | 1631010039 | Nguyễn Văn
                                                                    Bằng | 2.5 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 7 | 1631010061 | Bùi Hữu
                                                                    Cao | 3 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 8 | 1631010042 | Nguyễn Bá
                                                                    Chí | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 9 | 1631010062 | Đỗ Văn
                                                                    Chinh | 1.5 | 1 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 10 | 1631010081 | Nguyễn Đình
                                                                    Công | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 11 | 1631010068 | Nguyễn Văn
                                                                    Công | 3.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 12 | 1631010024 | Nguyễn Văn
                                                                    Cường | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 13 | 1631010008 | Trần Tuấn
                                                                    Cường | 2.5 | 3.5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 14 | 1631010069 | Nguyễn Chí
                                                                    Đạt | 5.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 15 | 1631010027 | Phạm Văn
                                                                    Đạt | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 16 | 1631010064 | Nguyễn Quang
                                                                    Diễn | 3 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 17 | 1631010020 | Nguyễn Văn
                                                                    Đình | 3 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 18 | 1631010038 | Nguyễn Đức
                                                                    Doanh | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 19 | 0741010047 | Lê Đình
                                                                    Đức | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 20 | 1631010006 | Nguyễn Quang
                                                                    Duy | 4.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 21 | 1631010043 | Trần Văn
                                                                    Hải | 2.5 | 5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 22 | 1631010035 | Trương Đại
                                                                    Hải | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 23 | 1631010017 | Nguyễn Ninh
                                                                    Hiệp | 3 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 24 | 1631010047 | Phạm Liên
                                                                    Hiệp | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 25 | 1631010021 | Lê Ngọc
                                                                    Hiếu | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 26 | 1631010063 | Nguyễn Công
                                                                    Hiệu | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 27 | 1631010026 | Giáp Vũ
                                                                    Hoàng | 3 | 5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 28 | 1631010034 | Trần Văn
                                                                    Hưng | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 29 | 1631010050 | Trịnh Hồng
                                                                    Hưng | 4.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 30 | 1631010040 | Bùi Văn
                                                                    Huy | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi |