Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Trọng Bằng
Mã sinh viên: 1631010076
Lớp: CÐ Cơ khí 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6.5 7.3 B 7.3 (B) 08/02/2015
2 Hình họa 0 ** 1.2 ** F ** ** 01/02/2015 18/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Vật liệu học 2 0 3.8 2.4 F F 3.8 (F) 27/01/2015 12/02/2015
4 Cơ lý thuyết 0 ** 2.8 ** F ** ** 03/02/2015 03/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Toán cao cấp 1 0 3 2 4 F D 4 (D) 30/01/2015 14/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 5 5 D 5 (D) 08/04/2015
7 Nguyên lý máy I (I)
8 Sức bền vật liệu I (I)
9 Kỹ thuật điện I (I)
10 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 13/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 21/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Vật lý I (I)
13 Thực hành cắt gọt 1 0 F (I)
14 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) 31/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Hóa học đại cương ** ** ** (I) 02/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
17 Giáo dục thể chất 2 I (I)
18 Nguyên lý cắt ** ** ** (I) 13/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 CAD ** ** ** (I) 25/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Chi tiết máy I (I)
21 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
22 Giáo dục thể chất 3 I (I)
23 Thực hành cắt gọt 2 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo