Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Đại Hải
Mã sinh viên: 1631010035
Lớp: CÐ Cơ khí 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 08/02/2015
2 Hình họa 6.5 7 B 7 (B) 01/02/2015
3 Vật liệu học 7 7.1 B 7.1 (B) 27/01/2015
4 Cơ lý thuyết 5.5 6.8 C 6.8 (C) 03/02/2015
5 Toán cao cấp 1 8 8.2 B 8.2 (B) 30/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 8 8.3 B 8.3 (B) 08/04/2015
7 Nguyên lý máy 8.5 8.5 A 8.5 (A) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu 7 7.8 B 7.8 (B) 02/08/2015
9 Kỹ thuật điện 7 7.5 B 7.5 (B) 30/07/2015
10 Đường lối quân sự của Đảng 5 6 C 6 (C) 13/05/2015
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8 B 8 (B) 21/05/2015
12 Vật lý 5 6.1 C 6.1 (C) 24/07/2015
13 Thực hành cắt gọt 1 9 A 9 (A)
14 Vẽ kỹ thuật 9 9.2 A 9.2 (A) 31/07/2015
15 Hóa học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 02/08/2015
16 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 14/05/2015
17 Giáo dục thể chất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 04/08/2015
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.5 B 7.5 (B) 20/09/2015
19 Nguyên lý cắt 6 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2016
20 CAD 8 8.3 B 8.3 (B) 25/02/2016
21 Chi tiết máy 9 9.3 A 9.3 (A) 12/01/2016
22 Dung sai và kỹ thuật đo 9 9 A 9 (A) 18/01/2016
23 Giáo dục thể chất 3 6 5.8 C 5.8 (C) 18/01/2016
24 Tiếng Anh 1 6 6 C 6 (C) 25/02/2016
25 Thực hành cắt gọt 2 8.8 A 8.8 (A)
26 Đồ án chi tiết máy 9 A 9 (A)
27 Máy cắt 7 7.7 B 7.7 (B) 30/07/2016
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 8.3 B 8.3 (B) 06/08/2016
29 Pháp luật đại cương 8 7.9 B 7.9 (B) 23/07/2016
30 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 5 D 5 (D) 02/08/2016
31 Phương pháp tính 9.5 8.8 A 8.8 (A) 04/08/2016
32 Tiếng Anh 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 07/09/2016
33 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.8 B 7.8 (B) 24/07/2016
34 An toàn và môi trường công nghiệp 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/08/2016
35 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 8 B 8 (B)
36 Công nghệ chế tạo máy 1 4 5.7 C 5.7 (C) 20/01/2017
37 Đồ gá 6.5 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2017
38 CAD/CAM 8.5 8.7 A 8.7 (A) 16/02/2017
39 Công nghệ CNC 8.5 8.5 A 8.5 (A) 15/01/2017
40 Quản lý chất lượng sản phẩm 9 9 A 9 (A) 19/05/2017
41 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Chế tạo máy) 9 A 9 (A)
42 Thực hành Hàn 8.7 A 8.7 (A)
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 8 8 G 8 (G) 28/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo