Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hà Anh
Mã sinh viên: 1631010054
Lớp: CÐ Cơ khí 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 08/02/2015
2 Hình họa 2 1 2.8 2.2 F F 2.8 (F) 01/02/2015 18/02/2015
3 Vật liệu học 5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2015
4 Cơ lý thuyết 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 03/02/2015 03/03/2015
5 Toán cao cấp 1 1 2 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 30/01/2015 14/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 08/04/2015 26/05/2015
7 Nguyên lý máy I (I)
8 Sức bền vật liệu 1 1 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 02/08/2015 08/09/2015
9 Kỹ thuật điện 5.5 6 C 6 (C) 30/07/2015
10 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 13/05/2015
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 21/05/2015
12 Vật lý 0.5 5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 24/07/2015 10/09/2015
13 Thực hành cắt gọt 1 6.5 C 6.5 (C)
14 Vẽ kỹ thuật 5.5 6 C 6 (C) 31/07/2015
15 Hóa học đại cương 3 4 D 4 (D) 02/08/2015
16 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 14/05/2015
17 Giáo dục thể chất 2 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 04/08/2015 08/09/2015
18 Hình họa 4 4.7 D 4.7 (D) 18/09/2015
19 Toán cao cấp 1 1 1 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 18/09/2015 02/10/2015
20 Cơ lý thuyết ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Nguyên lý cắt ** ** ** (I) 13/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tiếng Anh 1 6 6 C 6 (C) 23/02/2016
23 CAD 1.5 3.3 F 3.3 (F) 25/02/2016
24 Chi tiết máy 4 5 D 5 (D) 12/01/2016
25 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 8.1 B 8.1 (B) 21/01/2016
26 Dung sai và kỹ thuật đo ** ** ** ** 18/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 23/01/2016
28 Thực hành cắt gọt 2 8.3 B 8.3 (B)
29 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
30 Máy cắt 3 4.7 D 4.7 (D) 30/07/2016
31 Pháp luật đại cương 2 3.3 F 3.3 (F) 23/07/2016
32 Hệ thống tự động thuỷ khí I (I)
33 An toàn và môi trường công nghiệp 5.5 5.8 C 5.8 (C) 03/08/2016
34 Tiếng Anh 2 4.5 4.6 D 4.6 (D) 05/09/2016
35 Phương pháp tính 4.5 5.2 D 5.2 (D) 04/08/2016
36 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 24/07/2016
37 CAD 5 5.7 C 5.7 (C) 11/08/2017
38 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 5 D 5 (D) 23/07/2017
39 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 B 7 (B) 29/05/2017
40 Pháp luật đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 29/07/2017
41 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
42 Công nghệ chế tạo máy 1 4 5.2 D 5.2 (D) 20/01/2017
43 Đồ gá 4 5.2 D 5.2 (D) 13/01/2017
44 CAD/CAM 6 6.9 C 6.9 (C) 16/02/2017
45 Công nghệ CNC 6 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2017
46 Thực hành Hàn 8.7 A 8.7 (A)
47 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Chế tạo máy) 7 B 7 (B)
48 Quản lý chất lượng sản phẩm 5 5.8 C 5.8 (C) 19/05/2017
49 Cơ lý thuyết I (I)
50 Toán cao cấp 1 8 7.7 B 7.7 (B) 17/03/2016
51 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5.1 D 5.1 (D) 19/09/2016
52 Nguyên lý cắt 4 5 D 5 (D) 17/09/2016
53 Sức bền vật liệu 3 4.7 D 4.7 (D) 12/09/2017
54 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
55 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
56 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 4.6 D 4.6 (D) 14/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo