1
|
1631010054
|
Nguyễn Hà
Anh
|
8
|
|
|
2
|
1631010119
|
Trần Thế
Anh
|
7
|
|
|
3
|
1631010105
|
Bùi Thế
Bảo
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
1631010149
|
Nguyễn Ngọc
Bảo
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
1631010137
|
Lê Văn
Chi
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
1631010086
|
Nguyễn Trí
Công
|
3
|
|
|
7
|
1631010136
|
Đỗ Văn
Cường
|
7
|
|
|
8
|
1631010099
|
Nguyễn Mạnh
Cường
|
4
|
|
|
9
|
1631010121
|
Trịnh Tiến
Cường
|
5.5
|
|
|
10
|
1631010171
|
Lưu Đình
Đạt
|
6
|
|
|
11
|
1631010159
|
Trần Văn
Đạt
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1631010101
|
Hoàng Văn
Doan
|
6
|
|
|
13
|
1631010098
|
Nguyễn Hoàng
Đoàn
|
6.5
|
|
|
14
|
1631010155
|
Dương Xuân
Doanh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1631010090
|
Đỗ Hoành Ngọc
Dụ
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
1631010122
|
Phùng Minh
Dương
|
3
|
|
|
17
|
1631010130
|
Nguyễn Ngọc
Duy
|
5
|
|
|
18
|
1631010126
|
Nguyễn Văn
Duy
|
6.5
|
|
|
19
|
1631010146
|
Phạm Văn
Giỏi
|
6
|
|
|
20
|
1631010043
|
Trần Văn
Hải
|
4
|
|
|
21
|
1631010154
|
Tạ Đình
Hậu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
1631010127
|
Tạ Văn
Hiệp
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
1631010107
|
Lê Sĩ
Hiếu
|
0
|
|
|
24
|
1631010092
|
Triệu Trung
Hiếu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
1631010132
|
Bùi Trọng
Hoàn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1631010170
|
Trịnh
Hoàng
|
5
|
|
|
27
|
1631010106
|
Nguyễn Xuân
Hưng
|
7
|
|
|
28
|
1631010166
|
Phạm Văn
Huyền
|
3
|
|
|
29
|
1631010141
|
Nguyễn Văn
Khoa
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1631010129
|
Đào Minh
Khương
|
4.5
|
|
|