Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Hoành Ngọc Dụ
Mã sinh viên: 1631010090
Lớp: CÐ Cơ khí 2_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 1 1 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 07/02/2015 20/02/2015
2 Toán cao cấp 1 0 3.5 1.3 3.7 F F 3.7 (F) 30/01/2015 14/02/2015
3 Hình họa 1 1.5 2.7 3 F F 3 (F) 02/02/2015 18/02/2015
4 Tin học văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 09/02/2015
5 Vật liệu học 1 4 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 27/01/2015 12/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2015
7 Nguyên lý máy 6 6.5 C 6.5 (C) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu 1 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 02/08/2015 08/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Kỹ thuật điện 1.5 ** 3.6 ** F ** 3.6 (F) 30/07/2015 04/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 13/05/2015
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 21/05/2015
12 Vật lý 6 5.9 C 5.9 (C) 30/07/2015
13 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
14 Vẽ kỹ thuật 2 4.3 D 4.3 (D) 05/08/2015
15 Hóa học đại cương 5.5 6.2 C 6.2 (C) 02/08/2015
16 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 14/05/2015
17 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 04/08/2015
18 Hình họa ** ** ** (I) 18/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) 18/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tiếng Anh 1 ** ** ** (I) 25/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Chi tiết máy I (I)
22 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
23 Nguyên lý cắt ** ** ** (I) 13/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 15/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** (I) 21/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Thực hành cắt gọt 2 6.8 C 6.8 (C)
27 CAD I (I)
28 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
29 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
30 Máy cắt I (I)
31 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
32 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
33 Đồ gá I (I)
34 Công nghệ CNC I (I)
35 CAD/CAM I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo