1
|
1631030517
|
Nguyễn Đức Tùng
Anh
|
6
|
|
|
2
|
1631010054
|
Nguyễn Hà
Anh
|
4
|
|
|
3
|
1631010061
|
Bùi Hữu
Cao
|
2.5
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
1631010042
|
Nguyễn Bá
Chí
|
3.5
|
|
|
5
|
1631010257
|
Lê Văn
Chiến
|
4
|
|
|
6
|
1631010062
|
Đỗ Văn
Chinh
|
4
|
|
|
7
|
1631190317
|
Phạm Công
Chung
|
8.5
|
|
|
8
|
1631010068
|
Nguyễn Văn
Công
|
0
|
4
|
|
9
|
1631030230
|
Trần Văn
Công
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
1631010024
|
Nguyễn Văn
Cường
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
1631010008
|
Trần Tuấn
Cường
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1531030016
|
Lâm Văn
Đại
|
8
|
|
|
13
|
1631010069
|
Nguyễn Chí
Đạt
|
9
|
|
|
14
|
1631010064
|
Nguyễn Quang
Diễn
|
3
|
|
|
15
|
1631010020
|
Nguyễn Văn
Đình
|
4
|
|
|
16
|
1631010241
|
Hà Công
Định
|
4
|
|
|
17
|
1631010090
|
Đỗ Hoành Ngọc
Dụ
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1631020285
|
Đoàn Minh
Đức
|
2
|
|
|
19
|
1631030610
|
Lê Phi Minh
Đức
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
1631190305
|
Lương Minh
Đức
|
**
|
8
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1631030305
|
Trần Mạnh
Dũng
|
8.5
|
|
|
22
|
1631010006
|
Nguyễn Quang
Duy
|
7.5
|
|
|
23
|
1631030627
|
Diệp Văn
Hạnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1531010122
|
Nguyễn Đăng
Hiển
|
7
|
|
|
25
|
1631030314
|
Phạm Ngọc
Hiệp
|
7
|
|
|
26
|
1631030621
|
Trương Ngọc
Hòa
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1631190358
|
Trương Văn
Hoan
|
8
|
|
|
28
|
1631020283
|
Vũ Đức
Hội
|
5.5
|
|
|
29
|
1631190499
|
Nguyễn Quang
Huy
|
3
|
|
|
30
|
1631010022
|
Đỗ Đình
Khánh
|
6.5
|
|
|