Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Văn Hoan
Mã sinh viên: 1631190358
Lớp: CĐ CĐ 4_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 0 ** 1.8 ** F ** ** 27/01/2015 12/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Toán cao cấp 1 8.5 8 B 8 (B) 27/01/2015
3 Tin học văn phòng 7.5 6.8 C 6.8 (C) 21/01/2015
4 Cơ lý thuyết 4 5.7 C 5.7 (C) 04/02/2015
5 Hình họa 2.5 ** 3 ** F ** 3 (F) 02/02/2015 09/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Giáo dục thể chất 1 5 5 D 5 (D) 20/01/2015
7 Nguyên lý máy 8 8.3 B 8.3 (B) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 02/08/2015
9 Vẽ kỹ thuật 2.5 2 3.9 3.6 F F 3.9 (F) 31/07/2015 13/09/2015
10 Kỹ thuật điện 5 5.9 C 5.9 (C) 30/07/2015
11 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 11/06/2015
12 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 10/06/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 19/06/2015
14 Vật lý 3 4.6 D 4.6 (D) 24/07/2015
15 Thực hành cắt gọt 1 6 C 6 (C)
16 Hóa học đại cương 5.5 5.8 C 5.8 (C) 30/07/2015
17 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 01/08/2015
18 Hình họa 8 7.8 B 7.8 (B) 18/09/2015
19 Vật liệu học 5 5.8 C 5.8 (C) 18/09/2015
20 Phương pháp tính 5 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2016
21 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2016
22 Chi tiết máy 6 6.5 C 6.5 (C) 12/01/2016
23 Giáo dục thể chất 3 7 6.5 C 6.5 (C) 15/01/2016
24 CAD 6 6 C 6 (C) 25/02/2016
25 Tiếng Anh 1 4 4.2 D 4.2 (D) 25/02/2016
26 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.1 B 7.1 (B) 21/01/2016
27 Thực hành Nguội 8 B 8 (B)
28 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.8 C 5.8 (C) 24/07/2016
29 Công nghệ bảo trì 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/08/2016
30 Thực hành Sửa chữa 7.5 B 7.5 (B)
31 Pháp luật đại cương 2 3 F 3 (F) 23/07/2016
32 Tiếng Anh 2 2.5 2.9 F 2.9 (F) 05/09/2016
33 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7 B 7 (B) 02/08/2016
34 Máy cắt 6 6.7 C 6.7 (C) 30/07/2016
35 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
36 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 0 F (I)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 2.7 F 2.7 (F) 14/02/2017
38 Công nghệ CNC 7 6.5 C 6.5 (C) 18/01/2017
39 Thực hành Hàn 7.2 B 7.2 (B)
40 Công nghệ chế tạo máy 1 4.5 5.1 D 5.1 (D) 20/01/2017
41 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 3.7 F 3.7 (F) 04/01/2017
42 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2017
43 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa (I)
44 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 5 D 5 (D)
45 Đồ án chi tiết máy 6.5 C 6.5 (C)
46 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 7 B 7 (B)
47 Quản lý chất lượng sản phẩm ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 15/09/2017
49 Vẽ kỹ thuật 8.5 8.3 B 8.3 (B) 22/09/2016
50 Pháp luật đại cương 6 6 TBK 6 (TBK) 19/09/2016
51 Quản lý chất lượng sản phẩm 8.5 8.2 B 8.2 (B) 15/09/2017
52 Tiếng Anh 2 3.5 3.7 F 3.7 (F) 03/10/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo