1
|
1631190308
|
Lê Duy
Anh
|
6
|
|
|
2
|
1631190512
|
Nguyễn Khắc
Anh
|
6.5
|
|
|
3
|
1631190329
|
Nguyễn Tuấn
Anh
|
5
|
|
|
4
|
1631190357
|
Nguyễn Tuấn
Anh
|
5
|
|
|
5
|
1631190319
|
Phạm Tuấn
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
1631190324
|
Trần Thế
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
1631190518
|
Vũ Tuấn
Anh
|
5
|
|
|
8
|
1631190300
|
Kiều Trí
Bắc
|
8.5
|
|
|
9
|
1631190317
|
Phạm Công
Chung
|
3
|
|
|
10
|
1631190341
|
Hồ Văn
Chương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
1631190323
|
Nguyễn Văn
Chương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1631190286
|
Nguyễn Minh
Công
|
5
|
|
|
13
|
1631190320
|
Lê Xuân
Cường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1631190297
|
Nguyễn Văn
Đại
|
0
|
|
|
15
|
1631190374
|
Nguyễn Bá
Đạt
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
1631190338
|
Nguyễn Gia
Dinh
|
5
|
|
|
17
|
1631190295
|
Nguyễn Văn
Đông
|
0
|
|
|
18
|
1631190364
|
Phạm Hồng
Đông
|
5.5
|
|
|
19
|
1631190305
|
Lương Minh
Đức
|
7
|
|
|
20
|
1631190361
|
Đào Huy
Dũng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1631190332
|
Nguyễn ánh
Dương
|
4
|
|
|
22
|
1631190379
|
Nguyễn Trần
Dương
|
6
|
|
|
23
|
1631190356
|
Nguyễn Văn
Dương
|
2
|
|
|
24
|
1631190304
|
Lã Khương
Duy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
1631190299
|
Trịnh Văn
Hà
|
5.5
|
|
|
26
|
1631190510
|
Phạm Minh
Hải
|
3.5
|
|
|
27
|
1631190321
|
Phạm Văn
Hải
|
3.5
|
|
|
28
|
1631190325
|
Vũ Bá
Hân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
1631190310
|
Hoàng Minh
Hạnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1631190342
|
Lê Hữu
Hiệp
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|