Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Hồng Đông
Mã sinh viên: 1631190364
Lớp: CĐ CĐ 4_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 2 1 2.3 1.7 F F 2.3 (F) 27/01/2015 12/02/2015
2 Toán cao cấp 1 3.5 4.3 D 4.3 (D) 27/01/2015
3 Tin học văn phòng 9 8.3 B 8.3 (B) 21/01/2015
4 Cơ lý thuyết 3 5.2 D 5.2 (D) 04/02/2015
5 Hình họa 4 4.2 D 4.2 (D) 02/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 5 5 D 5 (D) 20/01/2015
7 Nguyên lý máy 5 5.7 C 5.7 (C) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu 1 0 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 02/08/2015 08/09/2015
9 Vẽ kỹ thuật 2 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 31/07/2015 13/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Kỹ thuật điện 1 0 2.4 1.8 F F 2.4 (F) 30/07/2015 04/09/2015
11 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.3 B 7.3 (B) 11/06/2015
12 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 10/06/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 9 8 B 8 (B) 19/06/2015
14 Vật lý 6 5.3 D 5.3 (D) 24/07/2015
15 Thực hành cắt gọt 1 6 C 6 (C)
16 Hóa học đại cương 3.5 4.3 D 4.3 (D) 30/07/2015
17 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 01/08/2015
18 Phương pháp tính 1 3 F 3 (F) 15/01/2016
19 Dung sai và kỹ thuật đo 2.5 3.7 F 3.7 (F) 14/01/2016
20 Chi tiết máy 4 5.5 C 5.5 (C) 12/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 6 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2016
22 CAD 5.5 6.2 C 6.2 (C) 25/02/2016
23 Tiếng Anh 1 5 4.5 D 4.5 (D) 25/02/2016
24 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.5 C 6.5 (C) 21/01/2016
25 Thực hành Nguội 8.5 A 8.5 (A)
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.7 C 5.7 (C) 24/07/2016
27 Công nghệ bảo trì 5.5 5.7 C 5.7 (C) 03/08/2016
28 Thực hành Sửa chữa 8.3 B 8.3 (B)
29 Pháp luật đại cương 6 6 C 6 (C) 23/07/2016
30 Tiếng Anh 2 4.5 5.4 D 5.4 (D) 07/09/2016
31 An toàn và môi trường công nghiệp 9 8.3 B 8.3 (B) 02/08/2016
32 Máy cắt 5 6 C 6 (C) 30/07/2016
33 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
34 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 0 F (I)
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 5.5 C 5.5 (C) 14/02/2017
36 Công nghệ CNC 5 5.2 D 5.2 (D) 18/01/2017
37 Thực hành Hàn 8.2 B 8.2 (B)
38 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.3 C 6.3 (C) 20/01/2017
39 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 5.7 C 5.7 (C) 04/01/2017
40 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 4 4.8 D 4.8 (D) 16/01/2017
41 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 0 F (I)
42 Quản lý chất lượng sản phẩm I (I)
43 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 7 B 7 (B)
44 Sức bền vật liệu 6 6.5 C 6.5 (C) 20/09/2016
45 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.5 C 5.5 (C) 22/09/2016
46 Kỹ thuật điện 7.5 7.6 B 7.6 (B) 15/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo