Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Đại
Mã sinh viên: 1631190297
Lớp: CĐ CĐ 4_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 5 5.2 D 5.2 (D) 27/01/2015
2 Toán cao cấp 1 1 3 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 27/01/2015 13/02/2015
3 Tin học văn phòng 5 5.6 C 5.6 (C) 21/01/2015
4 Cơ lý thuyết 5.5 6.3 C 6.3 (C) 04/02/2015
5 Hình họa 0 2 1.5 2.8 F F 2.8 (F) 02/02/2015 09/03/2015
6 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 20/01/2015
7 Nguyên lý máy 1 2 3.3 4 F D 4 (D) 07/08/2015 04/09/2015
8 Sức bền vật liệu 4 5.2 D 5.2 (D) 02/08/2015
9 Vẽ kỹ thuật 1 1 3 3 F F 3 (F) 31/07/2015 13/09/2015
10 Kỹ thuật điện 6 5.3 D 5.3 (D) 30/07/2015
11 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 11/06/2015
12 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 10/06/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 19/06/2015
14 Vật lý 5.5 5.4 D 5.4 (D) 24/07/2015
15 Thực hành cắt gọt 1 6 C 6 (C)
16 Hóa học đại cương 3.5 4.3 D 4.3 (D) 30/07/2015
17 Giáo dục thể chất 2 6 7 4 4.7 D D 4.7 (D) 01/08/2015 08/09/2015
18 Hình họa 3 4.6 D 4.6 (D) 27/09/2016
19 Phương pháp tính 5 4.8 D 4.8 (D) 15/01/2016
20 Dung sai và kỹ thuật đo 2.5 4 D 4 (D) 14/01/2016
21 Chi tiết máy 0 3.3 F 3.3 (F) 12/01/2016
22 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.2 B 7.2 (B) 21/01/2016
23 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2016
24 CAD 0 1.3 F 1.3 (F) 25/02/2016
25 Tiếng Anh 1 4.5 4.5 D 4.5 (D) 25/02/2016
26 Thực hành Nguội 8 B 8 (B)
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.8 C 5.8 (C) 24/07/2016
28 Công nghệ bảo trì 7 7.2 B 7.2 (B) 03/08/2016
29 Thực hành Sửa chữa 8.5 A 8.5 (A)
30 Pháp luật đại cương 6 6 C 6 (C) 23/07/2016
31 Tiếng Anh 2 5 4.7 D 4.7 (D) 07/09/2016
32 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 02/08/2016
33 Máy cắt 5 6 C 6 (C) 30/07/2016
34 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
35 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 0 F (I)
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 3 F 3 (F) 14/02/2017
37 Công nghệ CNC 2 3.5 F 3.5 (F) 18/01/2017
38 Thực hành Hàn 7.5 B 7.5 (B)
39 Công nghệ chế tạo máy 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 20/01/2017
40 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.5 C 6.5 (C) 04/01/2017
41 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 4 4.8 D 4.8 (D) 16/01/2017
42 Công nghệ CNC I (I)
43 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 5 D 5 (D)
44 Đồ án chi tiết máy 2.5 F 2.5 (F)
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 7 B 7 (B)
46 Quản lý chất lượng sản phẩm ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 14/09/2016
48 CAD 7.5 6.8 C 6.8 (C) 03/10/2016
49 Chi tiết máy 5.5 6.3 C 6.3 (C) 16/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo