Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Hải
Mã sinh viên: 1631190321
Lớp: CĐ CĐ 4_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
2 Toán cao cấp 1 5 5.5 C 5.5 (C) 27/01/2015
3 Tin học văn phòng 8 7.5 B 7.5 (B) 21/01/2015
4 Cơ lý thuyết 1 2 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 04/02/2015 03/03/2015
5 Hình họa 1.5 2.5 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 02/02/2015 09/03/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 20/01/2015
7 Nguyên lý máy 1 1 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 07/08/2015 04/09/2015
8 Sức bền vật liệu 4 5.2 D 5.2 (D) 02/08/2015
9 Vẽ kỹ thuật 1.5 0.5 3.6 2.9 F F 3.6 (F) 31/07/2015 13/09/2015
10 Kỹ thuật điện 2 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 30/07/2015 04/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 11/06/2015
12 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.3 C 6.3 (C) 10/06/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 19/06/2015
14 Vật lý 2 0 3.2 1.8 F F 3.2 (F) 24/07/2015 10/09/2015
15 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
16 Hóa học đại cương 5 5.1 D 5.1 (D) 30/07/2015
17 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 01/08/2015
18 Vật lý 5 5.8 C 5.8 (C) 11/09/2017
19 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
20 Phương pháp tính 1.5 3.5 F 3.5 (F) 15/01/2016
21 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2016
22 Chi tiết máy 3 4.7 D 4.7 (D) 12/01/2016
23 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 15/01/2016
24 CAD 3.5 4 D 4 (D) 25/02/2016
25 Tiếng Anh 1 3.5 3.8 F 3.8 (F) 25/02/2016
26 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6 C 6 (C) 21/01/2016
27 Thực hành Nguội 7.5 B 7.5 (B)
28 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.7 C 5.7 (C) 24/07/2016
29 Công nghệ bảo trì 5.5 6 C 6 (C) 03/08/2016
30 Thực hành Sửa chữa 7 B 7 (B)
31 Pháp luật đại cương 6 5.7 C 5.7 (C) 23/07/2016
32 Tiếng Anh 2 3.5 4 D 4 (D) 07/09/2016
33 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 02/08/2016
34 Máy cắt 3 4.2 D 4.2 (D) 30/07/2016
35 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
36 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 9 A 9 (A)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 4.2 D 4.2 (D) 07/02/2017
38 Công nghệ CNC 5 5.5 C 5.5 (C) 18/01/2017
39 Thực hành Hàn 7.3 B 7.3 (B)
40 Công nghệ chế tạo máy 1 1 2.8 F 2.8 (F) 20/01/2017
41 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6 C 6 (C) 04/01/2017
42 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 3.7 F 3.7 (F) 16/01/2017
43 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.8 C 5.8 (C) 01/06/2017
44 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 7 7.1 B 7.1 (B) 16/05/2017
45 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 8 B 8 (B)
46 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
47 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 7 B 7 (B)
48 Quản lý chất lượng sản phẩm 5.5 6.2 C 6.2 (C) 15/05/2017
49 Tiếng Anh 1 3.5 3.9 F 3.9 (F) 03/10/2017
50 Nguyên lý máy 6 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2017
51 Kỹ thuật điện 5.5 6.1 C 6.1 (C) 15/09/2016
52 Phương pháp tính 8.5 7.8 B 7.8 (B) 19/09/2016
53 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo