Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Minh Đức
Mã sinh viên: 1631190305
Lớp: CĐ CĐ 4_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 3.5 4.3 D 4.3 (D) 27/01/2015
2 Toán cao cấp 1 6 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2015
3 Tin học văn phòng 9 8.3 B 8.3 (B) 21/01/2015
4 Cơ lý thuyết 7 8 B 8 (B) 04/02/2015
5 Hình họa 0.5 2 1.8 2.8 F F 2.8 (F) 02/02/2015 09/03/2015
6 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 20/01/2015
7 Nguyên lý máy 5 6.7 C 6.7 (C) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu 5 5.7 C 5.7 (C) 02/08/2015
9 Vẽ kỹ thuật 5 5.8 C 5.8 (C) 31/07/2015
10 Kỹ thuật điện 3 4.8 D 4.8 (D) 30/07/2015
11 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 11/06/2015
12 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 10/06/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 19/06/2015
14 Vật lý 0 7.5 3.1 8.1 F B 8.1 (B) 24/07/2015 10/09/2015
15 Thực hành cắt gọt 1 6.5 C 6.5 (C)
16 Hóa học đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 30/07/2015
17 Giáo dục thể chất 2 9 9 A 9 (A) 01/08/2015
18 Hình họa ** 8 ** 8 ** B 8 (B) 18/09/2015 02/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Phương pháp tính 3 4 D 4 (D) 15/01/2016
20 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2016
21 Chi tiết máy 2 4.7 D 4.7 (D) 12/01/2016
22 Giáo dục thể chất 3 8 7.5 B 7.5 (B) 15/01/2016
23 CAD 7 6.5 C 6.5 (C) 25/02/2016
24 Tiếng Anh 1 5.5 5.5 C 5.5 (C) 25/02/2016
25 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 5.9 C 5.9 (C) 21/01/2016
26 Thực hành Nguội 8.5 A 8.5 (A)
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 24/07/2016
28 Công nghệ bảo trì 8 7.8 B 7.8 (B) 03/08/2016
29 Thực hành Sửa chữa 8.5 A 8.5 (A)
30 Pháp luật đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 23/07/2016
31 Tiếng Anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 07/09/2016
32 An toàn và môi trường công nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 02/08/2016
33 Máy cắt 6.5 7.3 B 7.3 (B) 30/07/2016
34 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
35 Đồ án chi tiết máy 7.5 B 7.5 (B)
36 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 9.5 A 9.5 (A)
37 Công nghệ CNC 4.5 5.2 D 5.2 (D) 18/01/2017
38 Thực hành Hàn 8 B 8 (B)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6.5 6.6 C 6.6 (C) 07/02/2017
40 Công nghệ chế tạo máy 1 6.5 6.9 C 6.9 (C) 20/01/2017
41 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5.5 C 5.5 (C) 04/01/2017
42 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 5.5 6.2 C 6.2 (C) 16/01/2017
43 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 8 B 8 (B)
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8 B 8 (B)
45 Quản lý chất lượng sản phẩm 8.5 8.2 B 8.2 (B) 15/05/2017
46 Kỹ thuật điện 7 7.6 B 7.6 (B) 15/09/2016
47 Phương pháp tính 9 8.8 A 8.8 (A) 19/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo