Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Minh Hải
Mã sinh viên: 1631190510
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 5 5.5 C 5.5 (C) 27/01/2015
2 Toán cao cấp 1 3 4.2 D 4.2 (D) 27/01/2015
3 Tin học văn phòng 6.5 6.1 C 6.1 (C) 21/01/2015
4 Cơ lý thuyết 1 0 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 04/02/2015 03/03/2015
5 Hình họa 0.5 2.5 1.7 3 F F 3 (F) 02/02/2015 09/03/2015
6 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 20/01/2015
7 Nguyên lý máy 1 2 3.3 4 F D 4 (D) 07/08/2015 04/09/2015
8 Sức bền vật liệu 4 5 D 5 (D) 02/08/2015
9 Vẽ kỹ thuật 3 4.1 D 4.1 (D) 31/07/2015
10 Kỹ thuật điện 0 0 2.6 2.6 F F 2.6 (F) 30/07/2015 04/09/2015
11 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 11/06/2015
12 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 10/06/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2015
14 Vật lý 0 ** 1.8 ** F ** ** 24/07/2015 10/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
16 Hóa học đại cương 2 4 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 30/07/2015 01/09/2015
17 Giáo dục thể chất 2 9 8.7 A 8.7 (A) 01/08/2015
18 Vật lý 4.5 5.6 C 5.6 (C) 11/09/2017
19 Phương pháp tính 1.5 3.7 F 3.7 (F) 15/01/2016
20 Dung sai và kỹ thuật đo 3 4.5 D 4.5 (D) 14/01/2016
21 Chi tiết máy 2 4.3 D 4.3 (D) 19/05/2016 ĐPK
22 Tiếng Anh 1 3.5 3.3 F 3.3 (F) 25/02/2016
23 Giáo dục thể chất 3 10 8.5 A 8.5 (A) 15/01/2016
24 CAD 3.5 4.5 D 4.5 (D) 03/06/2016 ĐPK
25 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6 C 6 (C) 21/01/2016
26 Thực hành Nguội 7.5 B 7.5 (B)
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 24/07/2016
28 Công nghệ bảo trì 5 5.3 D 5.3 (D) 03/08/2016
29 Thực hành Sửa chữa 7 B 7 (B)
30 Pháp luật đại cương 6 6 C 6 (C) 23/07/2016
31 Tiếng Anh 2 4.5 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2016
32 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 02/08/2016
33 Máy cắt 3 4.5 D 4.5 (D) 30/07/2016
34 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
35 Đồ án chi tiết máy 3 F 3 (F)
36 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 9 A 9 (A)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2 2.2 F 2.2 (F) 07/02/2017
38 Công nghệ CNC 6 6.2 C 6.2 (C) 18/01/2017
39 Thực hành Hàn 7.8 B 7.8 (B)
40 Công nghệ chế tạo máy 1 1 2.9 F 2.9 (F) 20/01/2017
41 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 3 F 3 (F) 16/01/2017
42 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.8 C 5.8 (C) 01/06/2017
43 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 5.5 6.2 C 6.2 (C) 16/05/2017
44 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 8 B 8 (B)
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 7 B 7 (B)
46 Quản lý chất lượng sản phẩm 5.5 5.8 C 5.8 (C) 15/05/2017
47 Cơ lý thuyết 3 4.7 D 4.7 (D) 23/03/2016
48 Hình họa 7 7 B 7 (B) 23/03/2016
49 Kỹ thuật điện 5 5.8 C 5.8 (C) 15/09/2016
50 Phương pháp tính 8.5 8.3 B 8.3 (B) 19/09/2016
51 Tiếng Anh 1 2.5 3 F 3 (F) 03/10/2017
52 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
53 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 5.9 C 5.9 (C) 14/09/2017
54 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5 TB 5 (TB) 22/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo