Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Minh Công
Mã sinh viên: 1631190286
Lớp: CĐ CĐ 4_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 1.5 3 3 4 F D 4 (D) 27/01/2015 12/02/2015
2 Toán cao cấp 1 2 0 3.5 2.2 F F 3.5 (F) 27/01/2015 13/02/2015
3 Tin học văn phòng 7.5 6.9 C 6.9 (C) 21/01/2015
4 Cơ lý thuyết 1 3 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 04/02/2015 03/03/2015
5 Hình họa 2.5 5 3 4.7 F D 4.7 (D) 02/02/2015 09/03/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 20/01/2015
7 Nguyên lý máy 4 4.7 D 4.7 (D) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu I (I)
9 Vẽ kỹ thuật I (I)
10 Kỹ thuật điện I (I)
11 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 11/06/2015
12 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 10/06/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 19/06/2015
14 Vật lý 6 4.9 D 4.9 (D) 24/07/2015
15 Thực hành cắt gọt 1 6 C 6 (C)
16 Hóa học đại cương 2.5 2.5 2.6 2.6 F F 2.6 (F) 30/07/2015 01/09/2015
17 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 01/08/2015
18 Hóa học đại cương 5.5 5.8 C 5.8 (C) 16/09/2016
19 Phương pháp tính 4.5 5.2 D 5.2 (D) 15/01/2016
20 Dung sai và kỹ thuật đo 3.5 4.3 D 4.3 (D) 14/01/2016
21 Chi tiết máy 3 4.7 D 4.7 (D) 12/01/2016
22 Giáo dục thể chất 3 1 2.2 F 2.2 (F) 15/01/2016
23 CAD 5 5 D 5 (D) 25/02/2016
24 Tiếng Anh 1 3.5 4.2 D 4.2 (D) 25/02/2016
25 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.2 C 6.2 (C) 21/01/2016
26 Thực hành Nguội 8 B 8 (B)
27 Tiếng Anh 2 4.5 4 D 4 (D) 07/09/2016
28 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 24/07/2016
29 Công nghệ bảo trì 8 7.8 B 7.8 (B) 03/08/2016
30 Thực hành Sửa chữa 8 B 8 (B)
31 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 23/07/2016
32 An toàn và môi trường công nghiệp 9 8.5 A 8.5 (A) 02/08/2016
33 Máy cắt 5 5.5 C 5.5 (C) 30/07/2016
34 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
35 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 0 F (I)
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
37 Công nghệ CNC I (I)
38 Thực hành Hàn 0 F (I)
39 Công nghệ chế tạo máy 1 ** ** ** (I) 20/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
41 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp I (I)
42 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 0 F (I)
43 Hóa học đại cương I (I)
44 Toán cao cấp 1 I (I)
45 Giáo dục thể chất 3 8 7.5 B 7.5 (B) 14/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo