Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Minh Đức
Mã sinh viên: 1631020285
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 0.5 1.5 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 02/02/2015 09/03/2015
2 Hóa học đại cương 6.5 5.6 C 5.6 (C) 18/01/2015
3 Cơ lý thuyết 4.5 5 D 5 (D) 04/02/2015
4 Cơ khí đại cương 4 4.9 D 4.9 (D) 20/01/2015
5 Toán cao cấp 1 3.5 4.3 D 4.3 (D) 30/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2015
7 Nguyên lý máy 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 07/08/2015 04/09/2015
8 Sức bền vật liệu 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 02/08/2015 08/09/2015
9 Kỹ thuật điện 3.5 5.3 D 5.3 (D) 30/07/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 09/04/2015
11 Vật lý 10 8.8 A 8.8 (A) 30/07/2015
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.5 C 5.5 (C) 14/08/2015
13 Vẽ kỹ thuật 6.5 6.4 C 6.4 (C) 31/07/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 09/04/2015
15 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 26/08/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 13/04/2015
17 Hình họa 2 4 D 4 (D) 18/09/2015
18 Toán cao cấp 1 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 18/09/2015 02/10/2015
19 Toán cao cấp 1 8 8.2 B 8.2 (B) 17/09/2016
20 Lý thuyết điều khiển 3.5 4.8 D 4.8 (D) 16/01/2016
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 1.8 F 1.8 (F) 25/01/2016
22 CAD I (I)
23 Thực hành cắt gọt 1 6.5 C 6.5 (C)
24 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 19/01/2016
25 Phương pháp tính 1 3.5 F 3.5 (F) 15/01/2016
26 Tin học văn phòng 9.5 9.3 A 9.3 (A) 14/02/2016
27 Chi tiết máy 3 4.8 D 4.8 (D) 12/01/2016
28 Tiếng Anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 25/02/2016
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 08/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 3.7 F 3.7 (F) 09/08/2017
31 CAD/CAM I (I)
32 Pháp luật đại cương 4 5 D 5 (D) 23/07/2016
33 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.2 B 7.2 (B) 09/08/2016
34 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 5.5 C 5.5 (C) 02/08/2016
35 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 5 5.5 C 5.5 (C) 24/07/2016
36 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 06/08/2016
37 Kỹ thuật vi điều khiển 1 2.4 F 2.4 (F) 09/08/2016
38 Tiếng Anh 2 4.5 4.9 D 4.9 (D) 07/09/2016
39 Robot công nghiệp 5.5 6.2 C 6.2 (C) 30/07/2016
40 Kỹ thuật tự động hoá 4.5 4.5 D 4.5 (D) 15/01/2017
41 Trang bị điện 2 3.9 F 3.9 (F) 20/01/2017
42 Cơ điện tử 1 2 3.3 F 3.3 (F) 09/01/2017
43 Đồ án môn học Cơ điện tử 3 F 3 (F)
44 Thực hành Cơ điện tử 5 D 5 (D)
45 Cảm biến và hệ thống đo lường 5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2017
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5 D 5 (D) 14/02/2017
47 Kỹ thuật vi điều khiển 5 5.9 C 5.9 (C) 25/05/2017
48 Quản lý chất lượng sản phẩm 7 7 B 7 (B) 19/05/2017
49 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 5.5 C 5.5 (C)
50 Đồ án môn học Cơ điện tử 6 C 6 (C)
51 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8.5 A 8.5 (A)
52 CAD 7 7 KH 7 (KH) 01/06/2016
53 Hình họa ** ** ** (I) 23/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Toán cao cấp 1 I (I)
55 Phương pháp tính 7 7.2 B 7.2 (B) 19/09/2016
56 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 10/09/2017
57 Cơ điện tử 1 5 5.6 C 5.6 (C) 13/09/2017
58 Trang bị điện 7 7.3 B 7.3 (B) 13/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo