1
|
1631010067
|
Bùi Vũ Tiến
Anh
|
1
|
1
|
|
2
|
1531020092
|
Nguyễn Trung
Anh
|
1
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
1531060051
|
Tô Tuấn
Anh
|
1.5
|
0
|
|
4
|
1631010029
|
Trần Quang
Anh
|
5
|
|
|
5
|
1631060346
|
Nguyễn Thái
Bảo
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
1631060288
|
Đỗ Văn
Bính
|
2.5
|
|
|
7
|
1631050036
|
Bùi Hữu
Chiến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1631060067
|
Đỗ Văn
Chiến
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
1631060134
|
Nguyễn Đình
Chiến
|
2
|
0
|
|
10
|
1631020243
|
Nguyễn Văn
Chiến
|
2.5
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
1631010062
|
Đỗ Văn
Chinh
|
3.5
|
|
|
12
|
1631050104
|
Kiều Văn
Chính
|
3.5
|
|
|
13
|
1631060128
|
Nguyễn Văn
Công
|
3
|
|
|
14
|
1631060237
|
Phạm Thành
Công
|
3
|
|
|
15
|
1531030435
|
Nguyễn Hùng
Cường
|
0
|
3
|
|
16
|
1631060220
|
Nguyễn Văn
Cường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
1631060232
|
Nguyễn Vũ
Cường
|
3.5
|
|
|
18
|
1531040415
|
Bùi Quảng
Đại
|
1
|
7
|
|
19
|
1531020109
|
Nguyễn Văn
Đạt
|
0
|
2
|
|
20
|
1631060036
|
Nguyễn Văn
Đạt
|
5
|
|
|
21
|
1531020105
|
Trần Xuân
Đạt
|
0
|
2
|
|
22
|
1531090144
|
Bùi Văn
Di
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
1531030446
|
Nguyễn Văn
Diễn
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1631060239
|
Mai Văn
Định
|
2
|
0
|
|
25
|
1431090186
|
Vũ Đình
Đoàn
|
1
|
1
|
|
26
|
1631060202
|
Nguyễn Văn
Dư
|
4.5
|
|
|
27
|
1631010090
|
Đỗ Hoành Ngọc
Dụ
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
1631020285
|
Đoàn Minh
Đức
|
0
|
2
|
|
29
|
1631050136
|
Trần Minh
Đức
|
3.5
|
|
|
30
|
1631060233
|
Lê
Dũng
|
1
|
2.5
|
|