Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Chiến
Mã sinh viên: 1631020243
Lớp: CĐ CĐT 3_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 1 4.5 3.3 5.7 F C 5.7 (C) 02/02/2015 09/03/2015
2 Hóa học đại cương 3.5 4.5 D 4.5 (D) 18/01/2015
3 Cơ lý thuyết 1 2 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 04/02/2015 03/03/2015
4 Cơ khí đại cương 2.5 5 3.8 5.4 F D 5.4 (D) 20/01/2015 10/02/2015
5 Toán cao cấp 1 3 4 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 30/01/2015 14/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 5 6 C 6 (C) 27/01/2015
7 Nguyên lý máy 4 5.2 D 5.2 (D) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu 1 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 02/08/2015 08/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Kỹ thuật điện 6.5 7.3 B 7.3 (B) 30/07/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 09/04/2015
11 Vật lý 7 6.9 C 6.9 (C) 30/07/2015
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.9 C 6.9 (C) 14/08/2015
13 Vẽ kỹ thuật 4 5 D 5 (D) 31/07/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 09/04/2015
15 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 26/08/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 13/04/2015
17 Toán cao cấp 1 2.5 ** 3.9 ** F ** 3.9 (F) 18/09/2015 02/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Lý thuyết điều khiển 2.5 3.7 F 3.7 (F) 16/01/2016
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 25/01/2016
20 CAD 5 5 D 5 (D) 25/02/2016
21 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
22 Giáo dục thể chất 3 9 8.8 A 8.8 (A) 19/01/2016
23 Phương pháp tính 5 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2016
24 Tin học văn phòng 9 9.1 A 9.1 (A) 14/02/2016
25 Chi tiết máy 3 4.7 D 4.7 (D) 12/01/2016
26 Tiếng Anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 25/02/2016
27 Pháp luật đại cương 3.5 4 D 4 (D) 23/07/2016
28 An toàn và môi trường công nghiệp 9 8.2 B 8.2 (B) 09/08/2016
29 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5.7 C 5.7 (C) 02/08/2016
30 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 6.5 6.7 C 6.7 (C) 24/07/2016
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.7 C 5.7 (C) 06/08/2016
32 Kỹ thuật vi điều khiển 6 6.8 C 6.8 (C) 09/08/2016
33 Tiếng Anh 2 4 4.4 D 4.4 (D) 07/09/2016
34 Robot công nghiệp 4 5.3 D 5.3 (D) 30/07/2016
35 Kỹ thuật tự động hoá I (I)
36 Trang bị điện 0 2.7 F 2.7 (F) 20/01/2017
37 Cơ điện tử 1 4 4.8 D 4.8 (D) 09/01/2017
38 Đồ án môn học Cơ điện tử 6 C 6 (C)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 3 F 3 (F) 14/02/2017
40 Thực hành Cơ điện tử 5 D 5 (D)
41 Cảm biến và hệ thống đo lường 6 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2017
42 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 6 C 6 (C)
43 Kỹ thuật tự động hoá 6.5 6.3 C 6.3 (C) 10/06/2017
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 9 A 9 (A)
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 4.2 D 4.2 (D) 17/05/2017
46 Trang bị điện 6 7.2 B 7.2 (B) 18/05/2017
47 Quản lý chất lượng sản phẩm 5 6 C 6 (C) 19/05/2017
48 Sức bền vật liệu 5.5 6.5 C 6.5 (C) 19/03/2016
49 CAD 6 6.5 C 6.5 (C) 03/10/2016
50 Lý thuyết điều khiển 7 7.5 B 7.5 (B) 17/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo