Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Di
Mã sinh viên: 1531090144
Lớp: CĐ QTKD 2_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 KH 7 (KH) 19/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 28/11/2013
4 Tin học văn phòng 7 8 G 8 (G) 25/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 1 3 2 K K 3 (K) 21/03/2014 05/04/2014
6 Toán cao cấp 1 3.5 1 4 2 Y K 4 (Y) 20/03/2014 14/04/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 KH 7 (KH) 10/11/2014
8 Xác suất thống kê 2 0 3 2 K K 3 (K) 05/09/2014 03/10/2014
9 Pháp luật đại cương 6 4 Y 4 (Y) 06/09/2014
10 Giáo dục thể chất 2 7 7 KH 7 (KH) 22/10/2014
11 Kinh tế vi mô 4 5 TB 5 (TB) 10/09/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5 3 5 K TB 5 (TB) 22/09/2014 11/10/2014
13 Lý thuyết thống kê 4 5 TB 5 (TB) 18/09/2014
14 Nguyên lý kế toán 0 1 2 3 K K 3 (K) 24/09/2014 14/10/2014
15 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) 18/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Đạo đức kinh doanh 5.5 6.2 C 6.2 (C) 05/01/2017
17 Kinh tế vĩ mô 4.5 6 TBK 6 (TBK) 10/01/2015
18 Giáo dục thể chất 3 8 7 KH 7 (KH) 16/01/2015
19 Tài chính tiền tệ 6 6 TBK 6 (TBK) 12/01/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4 Y 4 (Y) 30/01/2015
21 Marketing căn bản 6 6 TBK 6 (TBK) 17/01/2015
22 Quản trị học 7.5 7 KH 7 (KH) 16/01/2015
23 Luật kinh tế 6 6 TBK 6 (TBK) 29/07/2015
24 Thống kê doanh nghiệp 4 5 TB 5 (TB) 07/08/2015
25 Văn hóa doanh nghiệp 7.5 8 G 8 (G) 05/08/2015
26 Tiếng Anh 2 4.5 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
27 Quản trị doanh nghiệp 7 7 KH 7 (KH) 08/08/2015
28 Quản trị văn phòng 2 ** 4 ** Y ** 4 (Y) 02/08/2015 22/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Tài chính doanh nghiệp 4 5 TB 5 (TB) 31/07/2015
30 Quản trị chất lượng 4 5 TB 5 (TB) 15/01/2016
31 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 1.5 3 K 3 (K) 22/02/2016
32 Quản trị Marketing 5 6 TBK 6 (TBK) 17/01/2016
33 Quản trị nhân lực 5.5 6 TBK 6 (TBK) 15/01/2016
34 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 5 6 TBK 6 (TBK) 24/01/2016
35 Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh tế 7.5 8 G 8 (G) 19/01/2016
36 Quản trị sản xuất 7.5 7 KH 7 (KH) 21/01/2016
37 Tin quản trị 6 7 KH 7 (KH) 01/02/2016
38 Thị trường chứng khoán 7.5 8 G 8 (G) 22/05/2016
39 Đầu tư bất động sản 8 8 G 8 (G) 22/05/2016
40 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 XS 9 (XS)
41 Toán cao cấp 1 8 7.9 B 7.9 (B) 17/03/2016
42 Nguyên lý kế toán 7 7.3 B 7.3 (B) 16/03/2016
43 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.5 C 6.5 (C) 17/03/2016
44 Xác suất thống kê 4.5 5.8 C 5.8 (C) 15/09/2016
45 Tiếng Anh 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 29/09/2016
46 Tiếng Anh 1 ** ** ** (I) 23/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Quản trị văn phòng 6 7 KH 7 (KH) 14/03/2016
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh)_old 4 5 TB 5 (TB) 30/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo