1
|
1531090146
|
Hoàng Ngọc
Anh
|
6
|
|
|
2
|
1531090123
|
Lương Xuân
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
1531090083
|
Nguyễn Bá
Bình
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
1531090132
|
Nguyễn Đức
Bình
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
1531090136
|
Đặng Thị Mai
Chi
|
3.5
|
|
|
6
|
1531090112
|
Đào Huệ
Chi
|
3.5
|
|
|
7
|
1531090143
|
Trần Trung
Chiến
|
5
|
|
|
8
|
1531090091
|
Nguyễn Thị
Chinh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
1531090108
|
Nguyễn Thị
Chung
|
7.5
|
|
|
10
|
1531090148
|
Nguyễn Văn
Chung
|
3
|
|
|
11
|
1531090119
|
Nguyễn Mạnh
Cường
|
8.5
|
|
|
12
|
1531090086
|
Nguyễn Tiến
Đạt
|
5
|
|
|
13
|
1531090144
|
Bùi Văn
Di
|
6
|
|
|
14
|
1531090152
|
Nguyễn Văn
Độ
|
3
|
|
|
15
|
1531090145
|
Nguyễn Thành
Đoàn
|
6.5
|
|
|
16
|
1531090141
|
Lê Thị Bích
Dung
|
7.5
|
|
|
17
|
1531090137
|
Trần Thị
Dung
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1531090114
|
Phạm Huy
Dũng
|
4.5
|
|
|
19
|
1531090082
|
Nguyễn Văn
Hải
|
2
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
1531090128
|
Nguyễn Thị
Hằng
|
7
|
|
|
21
|
1531090139
|
Nguyễn Thị Thanh
Hạnh
|
4
|
|
|
22
|
1531090155
|
Lưu Thị Thanh
Hiền
|
4
|
|
|
23
|
1531090168
|
Nguyễn Văn
Hoàn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1531090142
|
Nguyễn Thị
Hồng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
1531090105
|
Nguyễn Văn
Hợp
|
6.5
|
|
|
26
|
1531090153
|
Nguyễn Đức
Huấn
|
7.5
|
|
|
27
|
1531090125
|
Trần Văn
Hùng
|
6
|
|
|
28
|
1531090118
|
Lê Thị
Hương
|
7
|
|
|
29
|
1531090092
|
Phí Thị
Hương
|
5
|
|
|
30
|
1531090130
|
Nguyễn Thị
Huyền
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|