Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Chung
Mã sinh viên: 1531090108
Lớp: CĐ QTKD 2_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 KH 7 (KH) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 6 TBK 6 (TBK) 19/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 28/11/2013
4 Tin học văn phòng 8 8 G 8 (G) 25/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 3.5 3 5 K TB 5 (TB) 21/03/2014 05/04/2014
6 Toán cao cấp 1 6.5 7 KH 7 (KH) 20/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 I (I)
8 Xác suất thống kê 0 1 2 3 K K 3 (K) 05/09/2014 03/10/2014
9 Pháp luật đại cương 8 7 KH 7 (KH) 06/09/2014
10 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** ** 22/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Kinh tế vi mô 4.5 6 TBK 6 (TBK) 10/09/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1.5 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 22/09/2014 11/10/2014
13 Lý thuyết thống kê 0 7 3 8 K G 8 (G) 18/09/2014 10/10/2014
14 Nguyên lý kế toán 0 4 2 5 K TB 5 (TB) 24/09/2014 14/10/2014
15 Kinh tế vĩ mô ** 6.5 ** 7 ** KH 7 (KH) 10/01/2015 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Giáo dục thể chất 3 5 5 TB 5 (TB) 16/01/2015
17 Địa lý kinh tế 7 7 KH 7 (KH) 21/01/2015
18 Tài chính tiền tệ 7.5 8 G 8 (G) 12/01/2015
19 Tiếng Anh 1 5 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 7 KH 7 (KH) 30/01/2015
21 Marketing căn bản 5.5 6 TBK 6 (TBK) 17/01/2015
22 Quản trị học 8.5 8 G 8 (G) 16/01/2015
23 Luật kinh tế 9 8 G 8 (G) 29/07/2015
24 Thống kê doanh nghiệp 6 6 TBK 6 (TBK) 07/08/2015
25 Văn hóa doanh nghiệp 7 8 G 8 (G) 05/08/2015
26 Tiếng Anh 2 5 6 TBK 6 (TBK) 11/08/2015
27 Quản trị doanh nghiệp 7.5 8 G 8 (G) 08/08/2015
28 Quản trị văn phòng 8 8 G 8 (G) 02/08/2015
29 Tài chính doanh nghiệp 4 5 TB 5 (TB) 31/07/2015
30 Quản trị chất lượng 7.5 8 G 8 (G) 15/01/2016
31 Quản trị Marketing 6 7 KH 7 (KH) 17/01/2016
32 Quản trị nhân lực 9 9 XS 9 (XS) 19/02/2016
33 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 7.5 8 G 8 (G) 24/01/2016
34 Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh tế 8.5 8 G 8 (G) 19/01/2016
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3.5 4 Y 4 (Y) 22/02/2016
36 Quản trị sản xuất 8 7 KH 7 (KH) 21/01/2016
37 Tin quản trị 7 7 KH 7 (KH) 01/02/2016
38 Thị trường chứng khoán 9 9 XS 9 (XS) 22/05/2016
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3 3 K 3 (K) 30/05/2016
40 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 G 8 (G)
41 Đầu tư bất động sản 9 8 G 8 (G) 22/05/2016
42 Toán cao cấp 1 0 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 13/03/2015 25/03/2015
43 Xác suất thống kê ** 8 ** 8 ** G 8 (G) 16/03/2015 03/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 07/03/2016
45 Giáo dục thể chất 2 9 8.7 A 8.7 (A) 08/03/2016
46 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.5 C 5.5 (C) 17/03/2016
47 Tài chính doanh nghiệp 7 7 KH 7 (KH) 19/03/2016
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh)_old I (I)
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5 5.7 C 5.7 (C) 15/09/2017
50 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** ** ** ** ** 18/03/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** ** ** ** ** 08/04/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo