Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hải
Mã sinh viên: 1531090082
Lớp: CĐ QTKD 2_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 TB 5 (TB) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 19/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 28/11/2013
4 Tin học văn phòng 8.5 9 XS 9 (XS) 25/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 4 2 5 K TB 5 (TB) 21/03/2014 05/04/2014
6 Toán cao cấp 1 5 4 Y 4 (Y) 20/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 8 G 8 (G) 10/11/2014
8 Xác suất thống kê 0 1.5 2 3 K K 3 (K) 05/09/2014 03/10/2014
9 Pháp luật đại cương 8 6 TBK 6 (TBK) 06/09/2014
10 Giáo dục thể chất 2 7 7 KH 7 (KH) 22/10/2014
11 Kinh tế vi mô 3 5.5 4 5 Y TB 5 (TB) 10/09/2014 04/10/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5 4 6 Y TBK 6 (TBK) 22/09/2014 11/10/2014
13 Lý thuyết thống kê 1 8 3 8 K G 8 (G) 18/09/2014 10/10/2014
14 Nguyên lý kế toán 1 1.5 3 3 K K 3 (K) 24/09/2014 14/10/2014
15 Kinh tế vĩ mô 2.5 4 Y 4 (Y) 10/01/2015
16 Giáo dục thể chất 3 5 5 TB 5 (TB) 16/01/2015
17 Đạo đức kinh doanh ** 5.5 ** 6 ** TBK 6 (TBK) 27/01/2015 16/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Tài chính tiền tệ 2 ** 4 ** Y ** 4 (Y) 12/01/2015 10/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1.5 5 4 6 Y TBK 6 (TBK) 30/01/2015 12/03/2015
20 Marketing căn bản I (I)
21 Quản trị học 6.5 5 TB 5 (TB) 16/01/2015
22 Tiếng Anh 1 4 4 Y 4 (Y) 29/01/2015
23 Văn hóa doanh nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 10/01/2017
24 Luật kinh tế I (I)
25 Tiếng Anh 2 3.5 4 Y 4 (Y) 11/08/2015
26 Thống kê doanh nghiệp 2.5 8.5 4 8 Y G 8 (G) 07/08/2015 30/08/2015
27 Văn hóa doanh nghiệp I (I)
28 Quản trị doanh nghiệp 6.5 7 KH 7 (KH) 08/08/2015
29 Quản trị văn phòng 0 5 2 5 K TB 5 (TB) 02/08/2015 22/08/2015
30 Tài chính doanh nghiệp 5.5 6 TBK 6 (TBK) 31/07/2015
31 Quản trị chất lượng 5.5 7 KH 7 (KH) 15/01/2016
32 Quản trị Marketing 3.5 5 TB 5 (TB) 17/01/2016
33 Quản trị nhân lực 7.5 8 G 8 (G) 15/01/2016
34 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 6.5 7 KH 7 (KH) 24/01/2016
35 Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh tế 6 6 TBK 6 (TBK) 19/01/2016
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) I (I)
37 Quản trị sản xuất 2 2 K 2 (K) 21/01/2016
38 Tin quản trị 8 8 G 8 (G) 01/02/2016
39 Thị trường chứng khoán 8 8 G 8 (G) 22/05/2016
40 Đầu tư bất động sản 7 7 KH 7 (KH) 22/05/2016
41 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 XS 9 (XS)
42 Xác suất thống kê ** ** ** ** 23/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Nguyên lý kế toán 3 4.2 D 4.2 (D) 16/03/2016
44 Xác suất thống kê 0 ** 2 ** K ** ** 14/03/2015 03/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Marketing căn bản 5.5 5 TB 5 (TB) 17/09/2015
46 Tài chính tiền tệ 6 7 KH 7 (KH) 22/09/2015
47 Xác suất thống kê 6.5 6.2 C 6.2 (C) 15/09/2016
48 Luật kinh tế 3 5 TB 5 (TB) 24/03/2016
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh)_old 5 5 TB 5 (TB) 30/09/2016
50 Quản trị sản xuất 8 8 G 8 (G) 17/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo