Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Đạt
Mã sinh viên: 1531020109
Lớp: CĐ CĐT 2_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 TB 5 (TB) 24/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 07/07/2014
4 Cơ khí đại cương 4.5 5 TB 5 (TB) 27/03/2014
5 Hình họa 1 6 3 6 K TBK 6 (TBK) 24/03/2014 09/04/2014
6 Cơ lý thuyết 3 4 Y 4 (Y) 17/03/2014
7 Hóa học đại cương 4.5 5 TB 5 (TB) 17/03/2014
8 Toán cao cấp 1 2.5 4 Y 4 (Y) 27/03/2014
9 Giáo dục thể chất 1 6 6 TBK 6 (TBK) 07/06/2014
10 Sức bền vật liệu 6 7 KH 7 (KH) 18/09/2014
11 Vật lý 1 4.5 3 5 K TB 5 (TB) 03/09/2014 03/10/2014
12 Nguyên lý máy 5 6 TBK 6 (TBK) 12/09/2014
13 Kỹ thuật điện 0 4.5 3 6 K TBK 6 (TBK) 21/09/2014 12/10/2014
14 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 28/10/2014
15 Vẽ kỹ thuật 3 5 TB 5 (TB) 19/09/2014
16 Cơ lý thuyết 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 18/09/2015 06/10/2015
17 Toán cao cấp 1 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 18/09/2015 02/10/2015
18 Cơ lý thuyết I (I)
19 Vật lý 9.5 8.5 A 8.5 (A) 24/09/2016
20 Phương pháp tính 5 5.5 C 5.5 (C) 15/01/2016
21 Thực hành cắt gọt 1 7.5 KH 7.5 (KH)
22 Tiếng Anh 1 5 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
23 CAD 2.5 4 Y 4 (Y) 06/02/2015
24 Chi tiết máy 5.5 6 TBK 6 (TBK) 15/01/2015
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 TB 5 (TB) 14/01/2015
26 Lý thuyết điều khiển 0 4 2 5 K TB 5 (TB) 27/01/2015 15/02/2015
27 Tin học văn phòng 6.5 6 TBK 6 (TBK) 19/01/2015
28 Giáo dục thể chất 3 7 6 TBK 6 (TBK) 22/01/2015
29 Kỹ thuật vi điều khiển 0 7 2 7 K KH 7 (KH) 14/08/2015 07/09/2015
30 Pháp luật đại cương 4 4 4 4 Y Y 4 (Y) 31/07/2015 27/08/2015
31 Tiếng Anh 2 1.5 4.5 3 5 K TB 5 (TB) 11/08/2015 16/09/2015
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 5.5 2 5 K TB 5 (TB) 12/08/2015 31/08/2015
33 An toàn và môi trường công nghiệp 0 4.5 1 4 K Y 4 (Y) 07/08/2015 02/09/2015
34 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 4 2 4 K Y 4 (Y) 10/08/2015 17/08/2015
35 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 4.5 5 TB 5 (TB) 12/08/2015
36 Robot công nghiệp 5 5 TB 5 (TB) 24/07/2015
37 Tiếng Anh 2 I (I)
38 Hệ thống tự động thuỷ khí 8.5 7.8 B 7.8 (B) 02/08/2016
39 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 0 2.3 F 2.3 (F) 24/07/2016
40 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
41 Đồ án môn học Cơ điện tử 7 KH 7 (KH)
42 Cơ điện tử 1 3 4 Y 4 (Y) 20/01/2016
43 Kỹ thuật tự động hoá 4 5 TB 5 (TB) 16/01/2016
44 Cảm biến và hệ thống đo lường 2 4 Y 4 (Y) 26/01/2016
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 6 TBK 6 (TBK) 22/02/2016
46 Thực hành Cơ điện tử 7 KH 7 (KH)
47 Trang bị điện 7 7 KH 7 (KH) 21/01/2016
48 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 9 XS 9 (XS)
49 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 7 KH 7 (KH)
50 Thiết kế và phát triển sản phẩm 4 5 TB 5 (TB) 22/05/2016
51 Toán cao cấp 1 8.5 8.3 B 8.3 (B) 17/03/2016
52 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 17/03/2016
53 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 15/09/2016
54 Pháp luật đại cương 7.5 8 G 8 (G) 18/03/2016
55 CAD 6 7 KH 7 (KH) 28/03/2016
56 Cảm biến và hệ thống đo lường 7 7 KH 7 (KH) 20/09/2016
57 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 7 7 KH 7 (KH) 12/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo