Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trung Anh
Mã sinh viên: 1531020092
Lớp: CĐ CĐT 2_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 TB 5 (TB) 24/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 07/07/2014
4 Cơ khí đại cương 4.5 6 TBK 6 (TBK) 27/03/2014
5 Hình họa 3.5 5 TB 5 (TB) 24/03/2014
6 Cơ lý thuyết 4.5 5 TB 5 (TB) 17/03/2014
7 Hóa học đại cương 5.5 6 TBK 6 (TBK) 17/03/2014
8 Toán cao cấp 1 3.5 5 TB 5 (TB) 27/03/2014
9 Giáo dục thể chất 1 I (I)
10 Sức bền vật liệu 4 5 TB 5 (TB) 18/09/2014
11 Vật lý 0 4.5 2 5 K TB 5 (TB) 03/09/2014 03/10/2014
12 Nguyên lý máy 0 6.5 3 7 K KH 7 (KH) 12/09/2014 04/10/2014
13 Kỹ thuật điện 0 3 3 5 K TB 5 (TB) 21/09/2014 12/10/2014
14 Giáo dục thể chất 2 2 3 K 3 (K) 28/10/2014
15 Vẽ kỹ thuật 3 5 TB 5 (TB) 19/09/2014
16 Toán cao cấp 1 1 ** 2.2 ** F ** 2.2 (F) 18/09/2015 02/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** (I) 21/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 8 B 8 (B) 13/09/2016
19 Tiếng Anh 1 5.5 6 TBK 6 (TBK) 29/01/2015
20 Thực hành cắt gọt 1 7.5 KH 7.5 (KH)
21 CAD 6 6 TBK 6 (TBK) 06/02/2015
22 Chi tiết máy 0 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 15/01/2015 10/02/2015
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6 4 6 Y TBK 6 (TBK) 14/01/2015 07/02/2015
24 Lý thuyết điều khiển 0 3 3 5 K TB 5 (TB) 27/01/2015 15/02/2015
25 Tin học văn phòng 10 9 XS 9 (XS) 19/01/2015
26 Giáo dục thể chất 3 8 7 KH 7 (KH) 22/01/2015
27 Lý thuyết điều khiển 2.5 4.2 D 4.2 (D) 16/01/2016
28 Kỹ thuật vi điều khiển 0 7 3 7 K KH 7 (KH) 14/08/2015 07/09/2015
29 Pháp luật đại cương 2 7 2 6 K TBK 6 (TBK) 31/07/2015 27/08/2015
30 Tiếng Anh 2 6.5 7 KH 7 (KH) 11/08/2015
31 Phương pháp tính 0 0.5 2 3 K K 3 (K) 02/08/2015 27/08/2015
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 5 TB 5 (TB) 12/08/2015
33 An toàn và môi trường công nghiệp 0 4.5 2 5 K TB 5 (TB) 07/08/2015 02/09/2015
34 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 2 2 3 K K 3 (K) 10/08/2015 17/08/2015
35 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 0 ** 2 ** K ** ** 12/08/2015 24/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Robot công nghiệp 4.5 5 TB 5 (TB) 24/07/2015
37 Thực hành Cơ điện tử 7 KH 7 (KH)
38 Đồ án môn học Cơ điện tử 7 KH 7 (KH)
39 Trang bị điện 8 8 G 8 (G) 21/01/2016
40 Cơ điện tử 1 3 4 Y 4 (Y) 20/01/2016
41 Kỹ thuật tự động hoá 6 6 TBK 6 (TBK) 16/01/2016
42 Cảm biến và hệ thống đo lường 3 5 TB 5 (TB) 26/01/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5 TB 5 (TB) 22/02/2016
44 Thiết kế và phát triển sản phẩm 5 6 TBK 6 (TBK) 22/05/2016
45 Cơ điện tử 1 ** ** ** ** 19/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8.5 G 8.5 (G)
47 Sức bền vật liệu 5 6 TBK 6 (TBK) 24/05/2016
48 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 7 KH 7 (KH)
49 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** (I) 07/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** (I) 01/04/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Vật lý ** 6.5 ** 7 ** KH 7 (KH) 17/03/2015 27/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Kỹ thuật điện 0 3 3 5 K TB 5 (TB) 15/03/2015 29/03/2015
53 Phương pháp tính 3 4.7 D 4.7 (D) 19/09/2016
54 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 6 TBK 6 (TBK) 21/03/2016
55 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 6 6 TBK 6 (TBK) 13/03/2016
56 Giáo dục thể chất 2 ** 5 ** 3.3 ** F 3.3 (F) 08/04/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo