Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quang Huy
Mã sinh viên: 1631190499
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 4 5.2 D 5.2 (D) 27/01/2015
2 Toán cao cấp 1 4 4.5 D 4.5 (D) 28/01/2015
3 Hình họa 0.5 2 2.7 3.7 F F 3.7 (F) 02/02/2015 09/03/2015
4 Cơ lý thuyết 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 04/02/2015 03/03/2015
5 Tin học văn phòng 4 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 7 7.7 B 7.7 (B) 22/01/2015
7 Nguyên lý máy 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 07/08/2015 04/09/2015
8 Sức bền vật liệu 5 6.2 C 6.2 (C) 02/08/2015
9 Kỹ thuật điện ** 4.5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 30/07/2015 04/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 11/06/2015
11 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 10/06/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 17/08/2015
13 Vật lý 0 0 2.4 2.4 F F 2.4 (F) 24/07/2015 10/09/2015
14 Thực hành cắt gọt 1 6 C 6 (C)
15 Vẽ kỹ thuật 3 4.1 D 4.1 (D) 31/07/2015
16 Hóa học đại cương 5.5 5.9 C 5.9 (C) 30/07/2015
17 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 04/08/2015
18 Hình họa 3 4.7 D 4.7 (D) 18/09/2015
19 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 6.5 3.7 6.7 F C 6.7 (C) 20/09/2015 08/10/2015
20 Chi tiết máy 8 8 B 8 (B) 12/01/2016
21 Thực hành Nguội 7 B 7 (B)
22 Tiếng Anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
23 Giáo dục thể chất 3 1 2.5 F 2.5 (F) 15/01/2016
24 Phương pháp tính 2 3.8 F 3.8 (F) 15/01/2016
25 CAD 5.5 5.7 C 5.7 (C) 25/02/2016
26 Dung sai và kỹ thuật đo 1.5 3.2 F 3.2 (F) 14/01/2016
27 Vật liệu học 6 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2017
28 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8 B 8 (B) 03/08/2016
29 Pháp luật đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 23/07/2016
30 Máy cắt 4 5 D 5 (D) 30/07/2016
31 Đồ án chi tiết máy 8.5 A 8.5 (A)
32 CAD/CAM 8 8 B 8 (B) 31/08/2016
33 Thực hành Sửa chữa 8.5 A 8.5 (A)
34 Tiếng Anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2016 ĐPK
35 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2.2 F 2.2 (F) 24/07/2016
36 Thực hành CNC 7 B 7 (B)
37 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.5 B 7.5 (B) 20/01/2017
38 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 4.5 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2017
39 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 9 A 9 (A)
40 Công nghệ CNC 6 6.5 C 6.5 (C) 10/01/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 4.8 D 4.8 (D) 14/02/2017
42 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 6 C 6 (C)
43 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8 B 8 (B)
44 Quản lý chất lượng sản phẩm 2 4.2 D 4.2 (D) 19/05/2017
45 Vật lý 8 7.4 B 7.4 (B) 18/03/2016
46 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 19/09/2016
47 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7 B 7 (B) 19/09/2016
48 Giáo dục thể chất 3 7 7.2 B 7.2 (B) 13/03/2017
49 Phương pháp tính 7 7 KH 7 (KH) 21/03/2016
50 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 8 G 8 (G) 22/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo