Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Bá Chí
Mã sinh viên: 1631010042
Lớp: CÐ Cơ khí 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 5.5 6.3 C 6.3 (C) 08/02/2015
2 Hình họa 3.5 2.5 3.7 3 F F 3.7 (F) 01/02/2015 18/02/2015
3 Vật liệu học 4.5 5.4 D 5.4 (D) 27/01/2015
4 Cơ lý thuyết 3.5 5.5 C 5.5 (C) 03/02/2015
5 Toán cao cấp 1 1 4 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 30/01/2015 14/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 8 8.3 B 8.3 (B) 08/04/2015
7 Nguyên lý máy 7 7.2 B 7.2 (B) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu 2 4.2 D 4.2 (D) 02/08/2015
9 Kỹ thuật điện 4 5.2 D 5.2 (D) 30/07/2015
10 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 13/05/2015
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 21/05/2015
12 Vật lý 0 7.5 2.8 7.8 F B 7.8 (B) 24/07/2015 10/09/2015
13 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
14 Vẽ kỹ thuật 6 7 B 7 (B) 31/07/2015
15 Hóa học đại cương 5 5.2 D 5.2 (D) 02/08/2015
16 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 14/05/2015
17 Giáo dục thể chất 2 7 7.7 B 7.7 (B) 04/08/2015
18 Hình họa 3.5 4.3 D 4.3 (D) 18/09/2015
19 Vật liệu học 3.5 5 D 5 (D) 18/09/2015
20 Nguyên lý cắt 6 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2016
21 CAD 2.5 4 D 4 (D) 25/02/2016
22 Chi tiết máy 0 2.3 F 2.3 (F) 12/01/2016
23 Dung sai và kỹ thuật đo ** ** ** ** 18/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Giáo dục thể chất 3 8 7.2 B 7.2 (B) 18/01/2016
25 Thực hành cắt gọt 2 8 B 8 (B)
26 Tiếng Anh 1 4 3.8 F 3.8 (F) 25/02/2016
27 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
28 Máy cắt 5 6 C 6 (C) 30/07/2016
29 Tiếng Anh 2 4.5 4.7 D 4.7 (D) 07/09/2016
30 Phương pháp tính 6 5.8 C 5.8 (C) 04/08/2016
31 PLC 3.5 4.7 D 4.7 (D) 10/08/2016
32 Pháp luật đại cương 3 4.1 D 4.1 (D) 23/07/2016
33 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.2 D 4.2 (D) 24/07/2016
34 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 03/08/2016
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) ** ** ** ** 12/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
37 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.5 C 6.5 (C) 20/01/2017
38 Đồ gá I (I)
39 CAD/CAM 5 5.7 C 5.7 (C) 16/02/2017
40 Công nghệ CNC I (I)
41 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) 13/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Đồ án chi tiết máy 5.5 C 5.5 (C)
43 Thiết kế và phát triển sản phẩm ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Chế tạo máy) 8.5 A 8.5 (A)
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5.6 C 5.6 (C) 17/05/2017
46 Quản lý chất lượng sản phẩm 7 6.8 C 6.8 (C) 15/05/2017
47 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.1 B 7.1 (B) 17/03/2016
48 Đồ gá 4.5 4.8 D 4.8 (D) 10/09/2017
49 Chi tiết máy 5 5.8 C 5.8 (C) 16/09/2016
50 Tiếng Anh 1 6 5.7 C 5.7 (C) 29/09/2016
51 Đồ án chi tiết máy 3 F 3 (F)
52 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7 B 7 (B) 17/03/2017
53 Dung sai và kỹ thuật đo 2.5 4 Y 4 (Y) 22/03/2016
54 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 C 6 (C)
55 Công nghệ CNC 6 6.5 C 6.5 (C) 13/09/2017
56 Thực tập Hàn 8.3 B 8.3 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo