Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Tuấn Cường
Mã sinh viên: 1631010008
Lớp: CÐ Cơ khí 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 7 7.6 B 7.6 (B) 08/02/2015
2 Hình họa 2 2.5 2.3 2.7 F F 2.7 (F) 01/02/2015 18/02/2015
3 Vật liệu học 7 7 B 7 (B) 27/01/2015
4 Cơ lý thuyết 0 3 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 03/02/2015 03/03/2015
5 Toán cao cấp 1 2 4.2 D 4.2 (D) 30/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 08/04/2015
7 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu 3 4.5 D 4.5 (D) 02/08/2015
9 Kỹ thuật điện 5 5.8 C 5.8 (C) 30/07/2015
10 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 13/05/2015
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 21/05/2015
12 Vật lý 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 24/07/2015 10/09/2015
13 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
14 Vẽ kỹ thuật 4 5.7 C 5.7 (C) 31/07/2015
15 Hóa học đại cương 2.5 3.5 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 02/08/2015 01/09/2015
16 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 14/05/2015
17 Giáo dục thể chất 2 7 7.7 B 7.7 (B) 04/08/2015
18 Hình họa ** ** ** ** ** ** ** 18/09/2015 02/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 ** 2.5 ** F ** ** 20/09/2015 08/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Vật lý ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Nguyên lý cắt ** ** ** (I) 13/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 CAD 2 3.3 F 3.3 (F) 25/02/2016
23 Chi tiết máy 0 2 F 2 (F) 12/01/2016
24 Dung sai và kỹ thuật đo ** ** ** (I) 18/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tiếng Anh 1 5 5.2 D 5.2 (D) 25/02/2016
26 Thực hành cắt gọt 2 7.8 B 7.8 (B)
27 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
28 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
29 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
30 Máy cắt I (I)
31 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) 23/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Hệ thống tự động thuỷ khí I (I)
33 An toàn và môi trường công nghiệp ** ** ** ** 03/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tiếng Anh 2 I (I)
35 Phương pháp tính I (I)
36 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 24/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
38 Tiếng Anh 2 ** ** ** (I) 21/08/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
40 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
41 Đồ gá ** ** ** ** 13/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 CAD/CAM ** ** ** ** 16/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Công nghệ CNC 0 2.3 F 2.3 (F) 15/01/2017
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
46 Thực hành Hàn 8.2 B 8.2 (B)
47 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Chế tạo máy) 8.5 A 8.5 (A)
48 Quản lý chất lượng sản phẩm 5 5.3 D 5.3 (D) 19/05/2017
49 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Giáo dục thể chất 3 8 8 G 8 (G) 02/10/2015
51 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
52 Tiếng Anh 2 ** ** ** (I) 03/10/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo