Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Triệu Trung Hiếu
Mã sinh viên: 1631010092
Lớp: CÐ Cơ khí 2_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 0 ** 3.2 ** F ** ** 07/02/2015 20/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Toán cao cấp 1 2 1.5 2.7 2.3 F F 2.7 (F) 30/01/2015 14/02/2015
3 Hình họa 4.5 5.3 D 5.3 (D) 02/02/2015
4 Tin học văn phòng 3.5 4.8 D 4.8 (D) 09/02/2015
5 Vật liệu học 3 4 D 4 (D) 27/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 05/02/2015
7 Kỹ thuật an toàn – Môi trường công nghiệp I (I)
8 Điện kỹ thuật I (I)
9 Giáo dục quốc phòng (I)
10 Giáo dục thể chất 1 (I)
11 Chính trị I (I)
12 Ngoại ngữ 1 I (I)
13 Vật liệu cơ khí I (I)
14 Cơ lý thuyết I (I)
15 Hàn cơ bản I (I)
16 Kỹ thuật an toàn – Môi trường công nghiệp I (I)
17 Nguội cơ bản I (I)
18 Vẽ kỹ thuật I (I)
19 Nguyên lý máy 3 4.7 D 4.7 (D) 07/08/2015
20 Sức bền vật liệu 0 2.5 2.3 4 F D 4 (D) 02/08/2015 08/09/2015
21 Kỹ thuật điện 2 1.5 2.1 1.8 F F 2.1 (F) 30/07/2015 04/09/2015
22 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 13/05/2015
23 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 21/05/2015
24 Vật lý 0 4 1.9 4.6 F D 4.6 (D) 30/07/2015 10/09/2015
25 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
26 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.3 D 4.3 (D) 05/08/2015
27 Hóa học đại cương 3.5 4.5 D 4.5 (D) 02/08/2015
28 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 14/05/2015
29 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 04/08/2015
30 Chi tiết máy I (I)
31 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
32 Nguyên lý cắt ** ** ** ** 13/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 15/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** (I) 21/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Thực hành cắt gọt 2 5 D 5 (D)
36 CAD I (I)
37 Tiếng Anh 1 ** ** ** (I) 25/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Thi tốt nghiệp chính trị 8 8 G 8 (G) 03/08/2018
39 Thi tốt nghiệp lý thuyết nghề (CGKL) 7.5 8 G 8 (G) 02/08/2018
40 Thi tốt nghiệp thực hành nghề (CGKL) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo