Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Trọng Hoàn
Mã sinh viên: 1631010132
Lớp: CÐ Cơ khí 2_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 5.5 6.8 C 6.8 (C) 07/02/2015
2 Toán cao cấp 1 6.5 7 B 7 (B) 30/01/2015
3 Hình họa 2 2.5 3.7 4 F D 4 (D) 02/02/2015 18/02/2015
4 Tin học văn phòng 6.5 7 B 7 (B) 09/02/2015
5 Vật liệu học 3 4.1 D 4.1 (D) 27/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
7 Nguyên lý máy 7 7.3 B 7.3 (B) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu 4 4.8 D 4.8 (D) 02/08/2015
9 Kỹ thuật điện 5 6.1 C 6.1 (C) 30/07/2015
10 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.3 B 7.3 (B) 13/05/2015
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 21/05/2015
12 Vật lý 5 5.8 C 5.8 (C) 30/07/2015
13 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
14 Vẽ kỹ thuật 3 4.8 D 4.8 (D) 05/08/2015
15 Hóa học đại cương 3.5 4.7 D 4.7 (D) 02/08/2015
16 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5 D 5 (D) 14/05/2015
17 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 04/08/2015
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.7 C 6.7 (C) 13/09/2016
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 11/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
21 Tiếng Anh 1 I (I)
22 Chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 12/01/2016
23 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.2 C 6.2 (C) 18/01/2016
24 Nguyên lý cắt ** ** ** (I) 13/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 15/01/2016
26 Tiếng Anh 1 ** ** ** (I) 25/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** (I) 21/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Thực hành cắt gọt 2 7 B 7 (B)
29 CAD 7 6.7 C 6.7 (C) 25/02/2016
30 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
31 Phương pháp tính 9 8.2 B 8.2 (B) 04/08/2016
32 PLC 6 6.2 C 6.2 (C) 10/08/2016
33 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/08/2016
34 Máy cắt 5 5.8 C 5.8 (C) 30/07/2016
35 Pháp luật đại cương 2.5 3.8 F 3.8 (F) 23/07/2016
36 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
37 Tiếng Anh 2 2.5 3.6 F 3.6 (F) 07/09/2016
38 CAD/CAM I (I)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
40 Công nghệ CNC I (I)
41 CAD/CAM I (I)
42 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
43 Pháp luật đại cương I (I)
44 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
45 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) 04/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Đồ gá I (I)
47 Công nghệ chế tạo máy 1 6 5.8 C 5.8 (C) 01/06/2017
48 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
49 Thực hành Hàn 7.8 B 7.8 (B)
50 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Chế tạo máy) 9 A 9 (A)
51 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 1.5 3.2 F 3.2 (F) 17/05/2017
52 Quản lý chất lượng sản phẩm 7.5 7.5 B 7.5 (B) 19/05/2017
53 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.5 D 4.5 (D) 15/09/2017
54 Nguyên lý cắt I (I)
55 Đồ gá 5 5 D 5 (D) 10/09/2017
56 Pháp luật đại cương 3 3.3 F 3.3 (F) 12/09/2017
57 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 4.7 D 4.7 (D) 14/09/2017
58 Công nghệ CNC 6 6.2 C 6.2 (C) 13/09/2017
59 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo