Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Cường
Mã sinh viên: 1631010136
Lớp: CÐ Cơ khí 2_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 07/02/2015 20/02/2015
2 Toán cao cấp 1 2 4 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 30/01/2015 14/02/2015
3 Hình họa 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 02/02/2015 18/02/2015
4 Tin học văn phòng 7.5 7.1 B 7.1 (B) 09/02/2015
5 Vật liệu học 5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 05/02/2015 26/05/2015
7 Nguyên lý máy 6 6.5 C 6.5 (C) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu 1 2.5 3.3 4.3 F D 4.3 (D) 02/08/2015 08/09/2015
9 Kỹ thuật điện 4.5 5.4 D 5.4 (D) 30/07/2015
10 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 13/05/2015
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 21/05/2015
12 Vật lý 1 5 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 30/07/2015 10/09/2015
13 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
14 Vẽ kỹ thuật 1.5 1 3.7 3.3 F F 3.7 (F) 05/08/2015 13/09/2015
15 Hóa học đại cương 3.5 4.4 D 4.4 (D) 02/08/2015
16 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 14/05/2015
17 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 04/08/2015
18 Toán cao cấp 1 9 8.2 B 8.2 (B) 17/09/2016
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.3 C 6.3 (C) 11/01/2017
20 Chi tiết máy 3 4.3 D 4.3 (D) 12/01/2016
21 Dung sai và kỹ thuật đo 2 3.5 F 3.5 (F) 18/01/2016
22 Nguyên lý cắt 4 5 D 5 (D) 13/01/2016
23 Giáo dục thể chất 3 6 5.5 C 5.5 (C) 15/01/2016
24 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 B 7 (B) 21/01/2016
25 Thực hành cắt gọt 2 7.3 B 7.3 (B)
26 CAD 3.5 4.8 D 4.8 (D) 25/02/2016
27 Tiếng Anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 25/02/2016
28 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
29 Phương pháp tính 6 6.5 C 6.5 (C) 04/08/2016
30 PLC 2 3.3 F 3.3 (F) 10/08/2016
31 An toàn và môi trường công nghiệp 5.5 6.2 C 6.2 (C) 03/08/2016
32 Máy cắt 6 6.7 C 6.7 (C) 30/07/2016
33 Pháp luật đại cương 3 4.1 D 4.1 (D) 23/07/2016
34 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 3.7 F 3.7 (F) 24/07/2016
35 Tiếng Anh 2 4 4.6 D 4.6 (D) 07/09/2016
36 PLC 6 5.8 C 5.8 (C) 29/07/2017
37 Công nghệ CNC 8 7.7 B 7.7 (B) 15/01/2017
38 CAD/CAM 6 6.4 C 6.4 (C) 16/02/2017
39 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 4 D 4 (D)
40 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.7 C 5.7 (C) 20/01/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 4.2 D 4.2 (D) 12/01/2017
42 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 04/01/2017
43 Đồ gá 4 5 D 5 (D) 13/01/2017
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Chế tạo máy) 9.5 A 9.5 (A)
45 Quản lý chất lượng sản phẩm 4.5 5.7 C 5.7 (C) 19/05/2017
46 Đồ án chi tiết máy 5.5 C 5.5 (C)
47 Thực hành Hàn 8.2 B 8.2 (B)
48 Cơ lý thuyết 8.5 7.5 B 7.5 (B) 17/03/2017
49 Cơ lý thuyết 2 3.2 F 3.2 (F) 23/03/2016
50 Hình họa 6.5 6.7 C 6.7 (C) 23/03/2016
51 Dung sai và kỹ thuật đo 5.5 6.2 C 6.2 (C) 19/09/2016
52 Vẽ kỹ thuật 8 8.2 B 8.2 (B) 22/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo